Bảng giá phụ kiện và nhân công lắp đặt điều hòa, máy lạnh Trane
Xem nhanh nội dung
- Bảng giá phụ kiện, vật tư và nhân công lắp đặt điều hòa tại Hà Nội
- Bảng giá phụ kiện, vật tư và nhân công lắp đặt máy lạnh tại TP. Hồ Chí Minh
Bảng giá phụ kiện, vật tư và nhân công lắp đặt điều hòa tại Hà Nội
TT | VẬT TƯ, PHỤ KIỆN VÀ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | GHI CHÚ |
1 | Công lắp đặt điều hòa 8.000BTU – 15.000BTU (Gas R22) | Bộ | 300.000 | |
2 | Công lắp đặt điều hòa 18.000 BTU – 24.000 BTU (Gas R22) | Bộ | 350.000 | |
3 | Công lắp đặt cho điều hòa Inverter và loại máy dùng Gas 410A, Gas R32 | Bộ | 260.000 | |
4 | Công lắp đặt điều hòa 30.000BTU (Multi, treo tường) | Bộ | 350.000 | |
5 | Công lắp đặt điều hòa tủ từ 28.000BTU – 36.000BTU | Bộ | 420.000 | |
6 | Công lắp đặt điều hòa tủ từ 48.000BTU – 52.000BTU | Bộ | 500.000 | |
7 | Công lắp đặt cho điều hòa Casette 18.000BTU – 36.000BTU | Bộ | 500.000 | |
8 | Công lắp đặt cho điều hòa Casette 38.000BTU – 52.000BTU | Bộ | 850.000 | |
9 | Công lắp đặt cho điều hòa có chôn ống (ống chôn tường có sẵn) | Bộ | 350.000 | |
10 | Ống đồng bảo ôn cho điều hòa 8.000BTU – 10.000BTU dày 0,61mm | m | 150.000 | |
11 | Ống đồng bảo ôn cho điều hòa 12.000BTU – 18.000BTU dày 0,61mm | m | 160.000 | |
12 | Ống đồng bảo ôn cho máy 18.000BTU – 24.000BTU của hãng Daikin, Mitsubishi, Panasonic hoặc điều hòa dùng ống phi 16 | m | 200.000 | |
13 | Ống bảo ôn cho điều hòa 36.000BTU – 52.000BTU | m | 250.000 | |
14 | Giá đỡ cục nóng điều hòa 8.000BTU – 15.000BTU treo tường | Bộ | 80.000 | |
15 | Giá đỡ cục nóng điều hòa 18.000BTU – 24.000BTU treo tường | Bộ | 100.000 | |
16 | Giá đỡ cục nóng điều hòa 30.000BTU treo tường | Bộ | 200.000 | |
17 | Giá đỡ cục nóng điều hòa tủ đứng | Chiếc | 280.000 | |
18 | Aptomat 15/30A | Chiếc | 70.000 | |
19 | Aptomat 3 pha | Chiếc | 280.000 | |
20 | Ống nước thải (ống chun) | m | 8.000 | |
21 | Vải bọc ống bảo ôn (1m ống = 1m vải) | m | 8.000 | |
22 | Dây điện 2×1,5 | m | 15.000 | |
23 | Dây điện 2×2,5 | m | 17.000 | |
24 | Dây điện 2×4,0 | m | 22.000 | |
25 | Dây điện 3 pha từ máy 30.000BTU – 52.000BTU | m | 65.000 | |
26 | Vật tư phụ (Bộ đai ốc, vít) | Bộ | 50.000 | |
27 | Gel điện loại nhỏ | m | 10.000 | |
28 | Gel ống loại hộp dành cho ống bảo ôn (Gel Sino 60×40) | m | 40.000 | |
29 | Băng dính điện | Cuộn | 5.000 | |
30 | Công đục tường chôn ống bảo ôn | m | 40.000 | Không gồm trát và sơn tường |
31 | Công đục tường chôn ống thoát nước, dây điện | m | 15.000 | Không gồm trát và sơn tường |
32 | Công đi ống trên trần (thạch cao, trần nhà) | m | 20.000 | Không gồm trát và sơn tường |
33 | Công tháo dỡ máy điều hòa cũ từ 7.500BTU – 24.000BTU | Cái | 150.000 | |
34 | Công tháo dỡ máy điều hòa cũ từ 28.000BTU – 48.000BTU | Cái | 200.000 | |
35 | Nạp lại gas cho máy cũ loại Inverter (Gas điều hòa R410, R32) | Bộ | 300.000 | |
36 | Nạp lại gas cho máy cũ loại thường (Gas điều hòa R22) | Bộ | 150.000 | |
37 | Lồng bảo vệ thường 7.500BTU – 12.000BTU | Bộ | 400.000 | |
38 | Lồng bảo vệ thường >12.000BTU | Bộ | 500.000 | |
39 | Bảo dưỡng cho máy cũ của khách (máy <> | Bộ | 100.000 | |
40 | Đối với các trường hợp địa hình khó, thi công phải thuê thêm trang thiết bị giàn giáo hoặc thang dây, Quý khách vui lòng thanh toán theo thực tế |