So sánh tiền điên khi dùng bơm nhiệt và dùng bình nóng lạnh cho khách sạn có 30 phòng.
- Tiền điện dùng cho bơm nhiệt.
Lương nước cần cấp cho 30 bình nóng lạnh x mỗi bình 30 lít. X2 4 lần tắm trên ngày= 30x30x4= 3.600 lit.
Mỗi giờ bơm nhiệt cấp được 415 lít nước ở nhiệt độ 50 độ C tương đương 600 lít nước ở 30 độ C. Vậy cần 6 giờ. Công suất máy 4,5KW= 27KW. Giá tiền điện là 3.500/kW= 94.500 đồng/ ngày x 30 ngày= 2.835,000/ tháng x12 tháng= 34.020.000 làm tròn 34 triệu tiền điện/ năm nếu dùng bơm nhiệt.
2. Tiền điện dùng cho bình nóng lạnh
Công suất bình nóng lạnh 30 lít là 2.5KW. Thời gian đun nóng mỗi bình là 10 phút. Mỗi ngày cần 3600 lít tương đương với 120 bình. Vậy công suất điện cần 2,5 x10/60×120=50KW/ngày x30 ngày=1500×12 tháng=18.000 KW x tiền điện 3500 đ/KW=63,000,000 = 63 triệu.
3. Mỗi năm bơm nhiệt tiết kiểm hơn bình nóng lạnh:
Mỗi năm chênh lệch tiền điện: 63-34= 29 triệu.
4. Suất đầu tư ban đầu của bình nóng lạnh.
Giá đầu tư mỗi bình nóng lạnh là 3 triệu x30 =90 triệu
5. Suất đầu tư ban đầu đối với bơm nhiệt.
Model | LWH-050C | |
Heating capacity | kW | 19.3 |
Btu/h | 65620 | |
Rated heated water output | L/h | 415 |
Rated outlet water temp. | ℃ | 55 |
Max outlet water temp. | ℃ | 60 |
Power | 380V/3N/ 50Hz | |
Rated input power | kW | 4.50 |
Rated input current | A | 9 |
Compressor type | Scroll*1 | |
Compressor brand | Copeland | |
Throttle type | Electronic expansion valve (EEV) | |
Fan type | Low noise high efficiency axial type | |
Fan direction | Vertical | |
Fan No. | 1 | |
Fan Input power | W | 250 |
Fan Speed | RPM | 880 |
Evaporator fin type | Hydrophilic aluminium | |
Evaporator tube type | Innergroove tube | |
Heat exchanger ype | High efficiency tube in tube heat exchanger | |
Heat exchanger No. | 1 | |
Controller type | Intelligent & LCD | |
Ambient Temperature | ℃ | (-10℃~+45℃) |
Refrigerant type | R417A (R22/R407C/R410A/R134A for option) | |
Low pressure protection | Yes | |
High pressure protection | Yes | |
Automatic defroting system | Yes | |
Overload protection | Yes | |
Noise in 1 meter | dB(A) | 58 |
Water pipe size | mm | Rc1(DN25) |
Water flow volume | m3/h | 4.0 |
Cabinet | Stainless steel / Powder coated steel | |
Unit Size | mm | 855*775*1095 |
Packing Size | mm | 910*910*1260 |
N.W | kg | 140 |
20’/40″/40″HQ | Set | 12/24/48 |
Testing condition | Heating: Ambient temp. (DB/WB): 20℃/15℃, water temp. (input/output): 15℃/55℃. | |
Đơn giá chưa tính phí vận chuyển biên(VNĐ) | Sơn tĩnh điện | 45.566.000 |
Inox304 | 57.266.000 | |
Tiền vận chuyển biên | 2.300.000/Khối | 2.400.000 |
Đơn giá đã tính phí vận chuyển biên(VNĐ) | Sơn tĩnh điện | 47.966.000 |
Inox304 | 59.666.00 |
Bình bảo ôn 1000 lít. Giá 20 triệu
Đường ống và lắp đặt 20 triệu
Tổng 90 triệu