Top 10 máy sấy lạnh tốt nhất hiện nay

Top 10 máy sấy lạnh tốt nhất hiện nay. Trong giới hạn bài viết này chúng tôi chọn máy với công suất 100kg/ mẻ để so sánh vì đây là máy có cỡ được nhiều người sử dụng nhất.

I. Máy 100kg/mẻ

  1. Máy sấy lạnh 100kg thương hiệu SASAKI. Model: 

Đây là dòng máy sử dụng công nghệ Nhật Bản, sản xuất tại Việt Nam. Khi nói đến SASAKI rất ít người biết đến dòng máy bởi SASAKI chú trọng vào dòng máy công nghiệp từ 100kg trở lên, sản phẩm sau sấy có chất lượng cao nên chủ yếu là xuất khẩu và bán vào các siêu thị cao cấp. Đặc biệt chính sách bán hàng của SASAKI là người mua biết đến chất lượng của SASAKI và giới thiệu cho nhau chữ chưa quảng bá thương hiệu như các đơn vị khác. Nhưng khi người đã dùng SASAKI rồi thì chỉ muốn dùng SASAKI mà thôi.

Ưu điểm của máy sấy lạnh HPT SASAKI 010 là thiết kế nhỏ gọi, mẫu mã đẹp, toàn bộ khung sườn, vỏ khay sây đều làm bằng inox 304, có bánh xe dễ dàng trong việc di chuyển. Bộ điều khiển thông mình bằng phần mềm PLC do người Việt viết bằng ngôn ngữ tiếng Việt. Sử dụng bơm nhiệt 100% nên tiết kiệm điện lên tới 83% so với phương pháp sấy nhiệt truyền thống. Sử dụng nguồn điện 1 pha 220V, 50Hz công suất tối đa 2kW nên rất tiện lợi, ở đâu có đện đều có thể sử dụng được máy sấy HPT SASAKI 010. Dải nhiệt độ sấy rộng từ 3 đến 80 độ C có thể sấy được rất nhiều sản phẩm khác nhau, phù hợp với những hộ gia đình, hợp tác xã sản xuất nhỏ lẻ trồng nhiều loài cây để có thể sấy được quanh năm. Có đèn UV để khử khuẩn. Chỉ thải duy nhất nước ra môi trường nên bảo vệ môi trường ở mức độ tốt nhật. Sản phẩm sau sấy giữ nguyên màu nguyên mùi nguyên vị. Công suất sấy tối đa 100kg, thời gian sấy mỗi mẻ khoảng 8 đến 30 giờ tùy theo sản phẩm bạn đem sấy và độ ẩm sau sấy bạn yêu cầu. Độ ẩm sau sấy đạt nhỏ hơn 5% đủ điều kiện để bạn sấy những sản phẩm mà bạn muốn bảo quản lâu hơn.

may-say-lanh-100kg
may-say-lanh-100kg
 Model: HPT SASAKI 010
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)100
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)1,235 x 700 x 1,880
Tổng trọng lượng máy**(Kg)180
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt (cực đại)Kw2.0
Công suất điệnKw1.1
Nhiệt độ sấyo C10 – 80
Bộ điều khiển trung tâmBộ điều khiển lập trình trung tâm PLC

Màn hình cảm ứng

7 inch

Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc1
Buồng sấyVật liệuINOX SS 304 Polyurethan cách nhiệt, chống cháy
Kích thước (DxRxC)mm650 x 800 x 1100
Thể tíchm30.6
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm600 x 800
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc15
Tổng diện tích khay sấym27
GiáTiêu chuẩnVND                 
HPT Sasaki 010_P
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)100
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)1,235 x 700 x 1,880
Tổng trọng lượng máy**(Kg)180
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw2.0
Công suất điệnKw1.1
Nhiệt độ sấyo C10 — 80
Bộ điều khiển trung tâmBộ điều khiển lập trình trung tâm PLC

Màn hình cảm ứng

7 inch

Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc1
Buồng sấyVật liệuINOX SS 304 Polyurethan cách nhiệt, chống cháy
Kích thước (DxRxC)mm650 x 800 x 1100
Thể tíchm30.6
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm785 x 535
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc25
Tổng diện tích khay sấym210.5
GiáTiêu chuẩnVND                

2. Máy sấy lạnh Mactech MSL 1000

Người ta thường biết đến thương hiệu Mactech với dòng sản phẩm máy ấp trứng gia cầm như trứng gà, trướng vịt. Với quá trình nghiên cứu Mactech đã cho ra đời máy sấy nóng, máy sấy lạnh và máy sấy Thăng Hoa. Mactech xác nhận tệp khách hàng của mình là những nhà nông, nên sản xuất máy phải rẻ, điều khiển cơ hoàn toàn, công suất bơm nhiệt bé, cấy nhiều thanh trở vào miễn là hoạt động được, tốn điện hay không nhà người sử dụng chịu chữ Mactech không phải chịu. Đặc biệt là tính an toàn không có trên máy sấy của Mactech. Toàn bộ khung bằng thép sơn tĩnh điện nặng 300kg

may-say-lanh-1000kg
may-say-lanh-1000kg
Mactech Model: MSL1000
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)100
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)900 x 1100 x 1700
Tổng trọng lượng máy**(Kg)300
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw1.5
Công suất điệnKw4.0
Nhiệt độ sấyo C10 — 60
Bộ điều khiển trung tâmCông nghệ PID
Buồng sấyVật liệuKhung thép sơn tĩnh điện cách nhiệt 50- 70mm
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm31.0
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm560 x 850
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc15
Tổng diện tích khay sấym27
GiáTiêu chuẩnVND               110,000,000

3. Máy sấy lạnh TAKUDO

may-say-lanh-tecudo
may-say-lanh-tecudo

Đây là máy toàn bộ khung buồng sấy làm bằng  vật liệu Polyurethan cách nhiệt, chống cháy 50~70mm

 Model: TAKUDO (TKD-SD1000-C)
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)< 120
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)1400 x 1300 x 1930
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw1.6
Công suất điệnKw5.0
Nhiệt độ sấyo C20 — 70
Bộ điều khiển trung tâmCông nghệ PID
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPolyurethan cách nhiệt, chống cháy 50~70mm
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm31.0
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm790 x 850
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc15
Tổng diện tích khay sấym210
GiáTiêu chuẩnVND                113,000,000
 Model: TAKUDO (TKD-LCD1000-F) Mới
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)< 120
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)1400 x 1300 x 2000
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw10000.0
Công suất điệnKw5.0
Nhiệt độ sấyo C21 — 70
Bộ điều khiển trung tâmBộ điều khiển lập trình trung tâm PLC

Màn hình HMI

Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPolyurethan cách nhiệt, chống cháy 50~70mm
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm31.0
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm560 x 850
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc15
Tổng diện tích khay sấym27.1
GiáTiêu chuẩnVND                113,000,000

4. Máy sấy lạnh VIDELI

 Model: VIDELI (SWKS15)
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)150
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)1400x1000x2300
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện 380V/50Hz/3PHASE
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw2.8
Công suất điệnKw6.0
Nhiệt độ sấyo C20 -80
Bộ điều khiển trung tâmCông nghệ PID
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPanel bơm hoạt chất cách nhiệt dày 100 mm
Kích thước (DxRxC)mm1400x1000x2300
Thể tíchm31.9
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc
Tổng diện tích khay sấym2
GiáTiêu chuẩnVND                115,000,000

5. Máy sấy lạnh  KENVIEW

 Model: KENVIEW ( MSL100 ) Cũ
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)100
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)2400x1170x1700
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện 380V/50Hz/3PHASE
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw1.5
Công suất điệnKw
Nhiệt độ sấyo C30 — 70
Bộ điều khiển trung tâmCông nghệ PID
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệu Thân máy thiết kế  bằng tấm Panel EPS có lớp cách nhiệt dày 5cm
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm32.8
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm650×1000
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc18
Tổng diện tích khay sấym211.7
GiáTiêu chuẩnVND                 89,500,000

Máy sấy lạnh: Model: KENVIEW (MSL150) Mới

 Model: KENVIEW ( MSL150 )Mới
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)150
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)1700 x 1170 x 2400
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw2.0
Công suất điệnKw6.0
Nhiệt độ sấyo C30 ~ 65
Bộ điều khiển trung tâmBộ điều khiển lập trình trung tâm PLC

Màn hình HMI

Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPanel bơm hoạt chất cách nhiệt
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm3
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm1000 x 1000
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc18
Tổng diện tích khay sấym218
GiáTiêu chuẩnVND

6. Máy sấy lanh SUNSAY

SUNSAY ( SS-420HP ) Cũ
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)100
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)770x750x2150
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw1.5
Công suất điệnKw
Nhiệt độ sấyo C20 — 40
Bộ điều khiển trung tâmCông nghệ PID
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệu
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm31.1
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm500 x 700
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc20
Tổng diện tích khay sấym210,5
GiáTiêu chuẩnVND                99,500,000

Máy sấy lạnh SUNSAY ( SS-5720HP ) Mới

SUNSAY ( SS-5720HP ) Mới
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)100
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)770x750x2150
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw1.5
Công suất điệnKw4.0
Nhiệt độ sấyo C20 — 50
Bộ điều khiển trung tâmCông nghệ PID
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuINOX SS 304
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm31.1
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm500 x 700
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc20
Tổng diện tích khay sấym210,5
GiáTiêu chuẩnVND              125,000,000

7. Máy sấy lạnh Hai Tấn

Hai Tấn (WRH-100T, IKE )
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)100
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)1180 x 680 x 1800
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw2.0
Công suất điệnKw4.0
Nhiệt độ sấyo C20 ~ 80
Bộ điều khiển trung tâmBảng Mạch điện điều khiển

Màn hình cảm ứng

Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuINOX SS 304
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm30.6
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm540 x 780
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc15
Tổng diện tích khay sấym26.3
GiáTiêu chuẩnVND               153,450,000

8. Máy sấy lanh Bách Khoa

Bách Khoa Tech

(MS800_16 )

Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)100
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)1400 x 1600 x 2000
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw
Công suất điệnKw4.5
Nhiệt độ sấyo C 10 — 50
Bộ điều khiển trung tâm
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc
Buồng sấyVật liệu
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm3
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm600 x 800
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc16
Tổng diện tích khay sấym27.6
GiáTiêu chuẩnVND110.000.000

9. Máy sấy lanh Machinex

 Machinex Việt Nam (MC-5920SL)
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)100
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)750 x 750 x 2200
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw
Công suất điệnKw
Nhiệt độ sấyo C20 ~ 50
Bộ điều khiển trung tâmCông nghệ PID
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc
Buồng sấyVật liệuINOX SS 304
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm3
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm500 x 500
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc20
Tổng diện tích khay sấym25.0
GiáTiêu chuẩnVND

II. Dòng máy sấy lạnh 200kg/ mẻ

1.Máy sấy lanh HPT Sasaki 0805

may-say-lanh-200kg
may-say-lanh-200kg
HPT Sasaki 0805
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)~200
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)2,470 x 700 x 1,880
Tổng trọng lượng máy**(Kg)360
Nguồn điện220V-1Phase / 50Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw4
Công suất điệnKw2.2
Nhiệt độ sấyo C10 — 80
Bộ điều khiển trung tâmBộ điều khiển lập trình trung tâm PLC

Màn hình cảm ứng 7 inch

Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc2
Buồng sấyVật liệuInox 304
Kích thước (DxRxC)mm800 x 650 x 1100 * 2
Thể tíchm31.14
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm785 x 535
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc36
Tổng diện tích khay sấym216
GiáTiêu chuẩnVND                 346,000,000

2.Máy sấy lanh SUNSAY (SS-5740HP)

may-say-lanh-40 khay
may-say-lanh-40 khay
SUNSAY (SS-5740HP)
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)180 ~200
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)1880 x 880 x 2300
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw
Công suất điệnKw8.0
Nhiệt độ sấyo C20-50
Bộ điều khiển trung tâmMàn hình cảm ứng
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuInox 304
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm3
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm500 x 700
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc40
Tổng diện tích khay sấym214.00

3.Máy sấy lanh TAKUDO (TKD-LCD3000F)

may-say-lanh-tecudo
may-say-lanh-tecudo
TAKUDO (TKD-LCD3000F)
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)300
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)2000 x 1700 x 2600
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw
Công suất điệnKw5.0
Nhiệt độ sấyo C10 — 60
Bộ điều khiển trung tâmBộ điều khiển lập trình trung tâm PLC

Màn hình HMI

Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPolyurethan cách nhiệt, chống cháy 50~70mm
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm3
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm700 x 1150
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc32
Tổng diện tích khay sấym225.7
GiáTiêu chuẩnVND                242,000,000

4. Máy sấy lanh MACTECH (MSL3000)

may-say-lanh-mactech
may-say-lanh-mactech
MACTECH (MSL3000)
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)300
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)2000 x 1700 x 2600
Tổng trọng lượng máy**(Kg)800
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw
Công suất điệnKw10.0
Nhiệt độ sấyo C15 — 50
Bộ điều khiển trung tâmCông nghệ PID
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuKhung thép sơn tĩnh điện foam cách nhiệt dày 50~100mm
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm33.0
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm700 x 1150
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc32
Tổng diện tích khay sấym225.70

5.Máy sấy lanh Hai Tấn (HTB01K-2020-V1)

may-say-hai-tan
may-say-hai-tan
Hai Tấn (HTB01K-2020-V1)
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)300
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)2740 x 3050 x 2000
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw
Công suất điệnKw4.5
Nhiệt độ sấyo C20 ~ 80
Bộ điều khiển trung tâmBảng Mạch điện điều khiển

Màn hình cảm ứng

Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPanel rockwool
Kích thước (DxRxC)mm1960 x 2850 x 2000
Thể tíchm311.1
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm720 x 1000
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc36
Tổng diện tích khay sấym225.0

6. Máy Sấy Ánh Dương MSL-200AD

may-say-anh-duong
may-say-anh-duong
Máy Sấy Ánh Dương (MSL – 200AD)
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)300
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)1600 x 1050 x 1500
Tổng trọng lượng máy**(Kg)350
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw1.5
Công suất điệnKw4.5
Nhiệt độ sấyo C15 — 60
Bộ điều khiển trung tâmCông nghệ PID
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuKhung thép sơn tĩnh điện
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm3
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm720 x 1000
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc18
Tổng diện tích khay sấym212.96

III Nhóm máy sấy lạnh 500kg/ mẻ

1.Máy sấy lanh

may-say-lanh-500kg
may-say-lanh-500kg
Máy sấy lạnh SASAKI. Model: HPT SASAKI 0805
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)500
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)5,800 x 2,000 x 2,200
Tổng trọng lượng máy**(Kg)1,000
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw17
Công suất điệnKw11.2
Nhiệt độ sấyo C10 — 80
Bộ điều khiển trung tâmBộ điều khiển lập trình trung tâm PLC

Màn hình cảm ứng 7 inch

Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc4
Buồng sấyVật liệuVách hợp kim sơn tĩnh điện lõi Panel sợi thủy tinh cách nhiệt, chống cháy
Kích thước (DxRxC)mm5000 x 1850 x 2050
Thể tíchm319.0
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc6
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm1,075 x 785
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc108
Tổng diện tích khay sấym291

2.Máy sấy lanh Mactech Model: MSL 5000

May-say-lanh-mactech-500kg
May-say-lanh-mactech-500kg
MSL 5000 (Mactech )
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)500
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)2800 x 1800 x 2500
Tổng trọng lượng máy**(Kg)1,200
Nguồn điện380V/50Hz/3 pha
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw5.2
Công suất điệnKw15.0
Nhiệt độ sấyo C10 — 60
Bộ điều khiển trung tâmCông nghệ PID
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuKhung thép sơn tĩnh điện foam cách nhiệt dày 50~70mm
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm35.0
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc0
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm560 x 840
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc72
Tổng diện tích khay sấym233.80

3.Máy sấy lanh Takudo TKD-HP20DM

may-say-lanh-tecudo
may-say-lanh-tecudo
                                                        Model: Takudo TKD-HP20DM
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)> 500
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)4000*2500* 2200
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw12.5
Công suất điệnKw5.0
Nhiệt độ sấyo C30 — 60
Bộ điều khiển trung tâm
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPolyurethan cách nhiệt, chống cháy 50~100mm
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm319.8
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc10
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm500 x 850
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc260
Tổng diện tích khay sấym2110.00

4.Máy sấy lanh Hai Tấn HTB02I

may-say-hai-tan-500kg
may-say-hai-tan-500kg
                       Máy sấy lanh Hai Tấn HTB02I
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)360-800
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)4250x2850x2000
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện380V/50Hz/3 pha
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw4.2
Công suất điệnKw
Nhiệt độ sấyo C45 — 60
Bộ điều khiển trung tâm
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPanel rockwool dày 50mm
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm321.8
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc4
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm720×1000
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc72
Tổng diện tích khay sấym251.80

IV Máy sấy lạnh 1000kg/ mẻ

  1. Máy sấy lanh HPT SASAKI 0810
    may-say-lanh-500kg
    may-say-lanh-500kg
    HPT SASAKI 0810
    Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)1,000
    Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)8,700 x 2,000 x 2,200
    Tổng trọng lượng máy**(Kg)1,200
    Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
    Cường độ Dòng điện cực đạiA27
    Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw42
    Công suất điệnKw17.7
    Nhiệt độ sấyo C10 — 80
    Bộ điều khiển trung tâmBộ điều khiển lập trình trung tâm PLC

    Màn hình cảm ứng 7 inch

    Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc6
    Buồng sấyVật liệuVách hợp kim sơn tĩnh điện lõi Panel sợi thủy tinh cách nhiệt, chống cháy
    Kích thước (DxRxC)mm7,000 x 1850 x 2,050
    Thể tíchm326.5
    Xe đẩy (Inox 304)Chiếc8
    Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm1,075 x 785
    Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc144
    Tổng diện tích khay sấym2122

2.Máy sấy lanh Mactech MSB1000

may-say-lanh-1000kg
may-say-lanh-1000kg
MSB1000 ( Mactech )
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)1,000
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)4600 x 3800 x 2000
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Cường độ Dòng điện cực đạiA
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw13
Công suất điệnKw20.0
Nhiệt độ sấyo C10 — 60
Bộ điều khiển trung tâmCông nghệ PID
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPolyurethan cách nhiệt, chống cháy 70~100mm
Kích thước (DxRxC)mm( 2000 x 3400 x 2000 ) * 2
Thể tíchm327.2
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc4
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm560 x 840
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc192
Tổng diện tích khay sấym290.3

3.Máy sấy lanh TAKUDO TKD- HP40DM

may-say-lanh-tecudo
may-say-lanh-tecudo
TKD-HP40DM ( Takudo )
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)1,000
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)6000 x 3000 x 2200
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Cường độ Dòng điện cực đạiA
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw18.0
Công suất điệnKw10.0
Nhiệt độ sấyo C30 — 60
Bộ điều khiển trung tâm
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPolyurethan cách nhiệt, chống cháy 50~100mm
Kích thước (DxRxC)mm6000 x 3000 x 2200
Thể tíchm339.6
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc10
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm1150 x 800
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc260
Tổng diện tích khay sấym2190

4.Máy sấy lanh Hai Tấn. Model: HTB04K

may-say-hai-tan
may-say-hai-tan
.Máy sấy lanh Hai Tấn. Model: HTB04K
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)700-1500
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)6200x2500x2000
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện 380V/50Hz/3 pha
Cường độ Dòng điện cực đạiA
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw16.8
Công suất điệnKw20.0
Nhiệt độ sấyo C45 — 60
Bộ điều khiển trung tâm
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPanel rockwool dày 50mm
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm327.9
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc8
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm720×1000
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc144
Tổng diện tích khay sấym2104

5.Máy sấy lanh Kenview. Model: MSL1000

KENVIEW ( MSL1000 )
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)1,000
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)6000 x 2400 x 2200
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Cường độ Dòng điện cực đạiA44
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw4.5
Công suất điệnKw
Nhiệt độ sấyo C30 — 70
Bộ điều khiển trung tâm
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuKho sấy kết cấu bằng tấm Panel EPS cách nhiệt dày 5cm. Mặt trong thiết kế bằng inox 304. Mặt ngoài tôn kẽm sơn tĩnh điện
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm328.5
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc7
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm1000×1000
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc140
Tổng diện tích khay sấym2140

6.Máy sấy lanh IRATO. Model: IRT- MSL200-2021

IRATO VIET NAM

( IRT-MSL200-2021 )

Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)1,000
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)6500 x 3000 x 2200
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Cường độ Dòng điện cực đạiA
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw
Công suất điệnKw15.0
Nhiệt độ sấyo C20 — 80
Bộ điều khiển trung tâmBộ điều khiển lập trình trung tâm PLC

Màn hình cảm ứng HMI

Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc
Buồng sấyVật liệuPolyurethan cách nhiệt, chống cháy 100mm
Kích thước (DxRxC)mm
Thể tíchm3
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc10
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm600 x 800
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc
Tổng diện tích khay sấym2120

7. Máy sấy lanh TAKUDO. Model: TKD- HP40DM

 

TKD-HP40DM ( Takudo )
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)1,500
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)6000 x 3000 x 2200
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Cường độ Dòng điện cực đạiA
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw
Công suất điệnKw10.0
Nhiệt độ sấyo C30 — 60
Bộ điều khiển trung tâm
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc0
Buồng sấyVật liệuPolyurethan cách nhiệt, chống cháy 50~100mm
Kích thước (DxRxC)mm6000 x 3000 x 2200
Thể tíchm339.6
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc10
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm1150 x 800
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc260
Tổng diện tích khay sấym2190

V. Máy sấy lạnh 1500kg/ mẻ

  1. Máy sấy lanh SASAKI. Model: HPT SASAKI 0815
HPT Sasaki 0815
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)1,500
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)11,700 x 2,000 x 2,200
Tổng trọng lượng máy**(Kg)1,800
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Cường độ Dòng điện cực đạiA27
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw42
Công suất điệnKw17.7
Nhiệt độ sấyo C10 — 80
Bộ điều khiển trung tâmBộ điều khiển lập trình trung tâm PLC

Màn hình cảm ứng 7 inch

Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc6
Buồng sấyVật liệuVách hợp kim sơn tĩnh điện lõi Panel sợi thủy tinh cách nhiệt, chống cháy
Kích thước (DxRxC)mm7,000 x 1850 x 2,050
Thể tíchm337.9
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc14
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm1,075 x 785
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc252
Tổng diện tích khay sấym2213

2. Máy sấy lanh TAKUDO. Model: TKD- HP60DM

TKD-HP60DM ( Takudo )
Khối lượng sấy (nguyên liệu tươi/mẻ)* (Kg)2,500
Kích thước tổng thể  (DxRxC)(mm)10000x3000x2200
Tổng trọng lượng máy**(Kg)
Nguồn điện380V-3Phase / 50 Hz
Cường độ Dòng điện cực đạiA
Công suất bơm nhiệt ( cực đại )Kw
Công suất điệnKw16.0
Nhiệt độ sấyo C30 — 60
Bộ điều khiển trung tâm
Đèn UV diệt khuẩn ( Cơ bản)Chiếc
Buồng sấyVật liệuPolyurethan cách nhiệt, chống cháy 50~100mm
Kích thước (DxRxC)mm10000 x 3000 x 2200
Thể tíchm366.0
Xe đẩy (Inox 304)Chiếc18
Khay sấy (Inox 304)Kích thướcmm1200×800
Số lượng (Tiêu chuẩn)Chiếc450
Tổng diện tích khay sấym2432
GiáTiêu chuẩnVND                    678,000,000

 

Contact Me on Zalo
Chat

Hotline: 0965139148