Điều hòa Trane âm trần nối ống gió. Model: Model: MCDD09AA5/TTKC09PB5

Điều hòa âm trần nối ống gió Trane có thiết kế chất lượng cao trong một cơ cấu hoàn chỉnh gồm các mẫu sản phẩm thấp, thoải mái, đáng tin cậy và bền, mỗi thiết bị cung cấp hệ thống sưởi và làm mát hiệu quả năng lượng với một quy trình nhỏ rõ ràng.
Đầy đủ các model điều hòa âm trần nối ống gió.
Các model tiêu chuẩn có công suất từ 12.000 đến 60.000 Btu/ giờ hoặc các model công suất cao từ 9.000 đến 40.900 Btu/giờ âm trần nối ông gió Trane công suất 18.000btu/h.
Gọn nhẹ
Các model tiêu chuẩn có kích thước 258mm rất nhỏ gọn và dễ lắp đặt trong không gian trần hẹp.
Hiệu quả năng lượng
Điều hòa âm trần nối ống gió Trane tiêu thụ ít năng lượng hơn hầu hết các model tương tự khác.
Hoạt động êm.
Hầu hết các model được trang bị hệ thống thông gió trở lại cho tốc độ không khí thấp, vì vậy chúng chạy êm ngay cả khi làm việc đầy tải.
Ba lớp bảo vệ
Ngăn chặn hiệu quả thiệt hại từ trần nhà do rò rỉ dàn ngưng.
Giảm khả năng bị mốc tường
Tăng cường chất lượng không khí trong nhà.
Dàn ngưng bao gồm 3 lớp: Lớp ngoài là tôn mạ kẽm, lớp 2 là bọt và lớp nhựa hút chân không. Nó cũng có 1 ống thoát nước chất lượng cao phù hợp với kích thước ống nhựa PVC
Thiết bị ngưng tụ hiệu suất cao.
Kích thước nhỏ gọn- dễ lắp đặt trong không gian nhỏ.
Tùy chọn: đồng hoặc vỏ khổng gỉ, của sổ 45 độ và lớp phủ aeris™
Tốc độ quạt:
Bốn cấp độ cung cấp không khí liên tục.
Cài đặt nhiệt độ:
Phạm vi nhiệt độ cài đặt từ 15 đến 30 độ C
Chế độ Powercool (turbo): Làm mát nhanh hơn (Chế độ turbo cho điều khiển có dây LCD)
Chế độ ngủ: Thoải mái với điều chỉnh nhiệt độ phòng tự động trong đêm.
Chế độ tiết kiệm: Tiết kiệm năng lượng trong khi giữ mát.
Chế độ sấy: Cung cấp giảm độ ẩm hiệu quả với khả năng làm mát hiệu quả cao.
Lập trình hẹn giờ: Chọn thời gian bật/tắt để lên lịch thậm chí nhiều năng lượng hơn và tiết kiệm chi phí.

Product specification 50Hz: high efficiency models | |||
Thông số kỹ thuật: | |||
Model | Indoor Unit | MCDD09AA5 | |
Outdoor Unit | TTKC09PB5 | ||
Electrical Data | Power supply | V/ph/Hz | 220-240/1/50 |
Performance Data | Cooling capacity | Btu/h | 10.600 |
Energy Efficiency rating (EER) | Btu/h/W | 11.31 | |
Nominal Airflow | cfm | 300 | |
Indoor Unit | |||
Expansion Device | Capillary Tube | ||
Fan motor | Type | Permanent Split Capacitor | |
RAL/LRA | A | 0.49/0.71 | |
Control Type | LCD control Series | Option | |
Touch Control Series | Option | ||
Accessories | Return Air plenum | ||
Installed position | Celling Concealed | ||
Dimension | Height | mm | 258 |
Width | mm | 946 | |
Depth | mm | 456 | |
Weight | kg | 23 | |
Piping Connection Type | Sweat Type | ||
Outdoor Unit | |||
Compressor | Type | Rotary | |
RAL/LRA | 4.1/22.0 | ||
Fan motor | Type | Fermanent split Capacitot | |
RAL/LRA | 0.43/0.62 | ||
Dimension | Height | mm | 531 |
Width | mm | 700 | |
Depth | mm | 250 | |
Weight | kg | 38 | |
Piping Connection Type | Flara type | ||
Refrigerant pipe size | Liquid | in | 1/4 |
Suction | in | 1/2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.