DANH MỤC VẬT TƯ, THIẾT BỊ PHẦN ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ |
||||||||
I | ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ | Hạng mục | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Model | Hãng |
I.1 | THIẾT BỊ ĐHTG | |||||||
1 | Bộ điều hòa cục bộ treo tường | Công suất lạnh: 24000 btu/h
– Công suất điện: 2.65 kW – Lưu lượng indoor (Hi/Mi/Lo): 1011/850/758 m3/h – Ống gas: 9.52/15.9 – Kích thước dàn nóng (WxDxH): 845x363x702 mm – Kích thước dàn lạnh (WxDxH): 1040x220x327 mm – Điện áp: 220-240V/1Phase/50Hz |
bộ | 4,00 | 19.600.000 | 78.400.000 | 4MCW0524/4TTK0524 | Trane |
2 | Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV400 | Nguồn điện cấp: 380-415V/3Phase/50Hz
– Môi chất: Gas R407C – Công suất lạnh: 421,000 Btu/h – Lưu lượng: 20600 m3/h – Cột áp: 400 Pa – Công suất điện: 7.5 kW – Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/41.2 mm – Quạt dàn lạnh: 2 quạt ly tâm – Motor quạt: 1 motor TEFC – Kích thước (HxWxD) : 1520 x 2088 x 1040 mm – Khối lượng: 487 kg |
bộ | 1 | Báo giá thời điểm | Báo giá thời điểm | RAUP400/TTV400 | Trane |
3 | Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP400 | Nguồn điện cấp: 380 – 415V/3Phase/50Hz
– Công suất điện: 37.79 kW – Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/41.2 mm – Kiểu máy nén: Scroll ( Xoắn ốc ) – Số lượng: 4 máy nén – Tốc độ vòng quay máy nén: 2900 vòng/phút – Kiểu quạt: Propeller – Số lượng: 3 quạt – Kích thước (HxWxD): 1414 x 2583 x 1920 mm – Khối lượng: 1001 kg |
Trane | |||||
4 | Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV400 | Nguồn điện cấp: 380-415V/3Phase/50Hz
– Môi chất: Gas R407C – Công suất lạnh: 504,000 Btu/h – Lưu lượng: 20600 m3/h – Cột áp: 400 Pa – Công suất điện: 7.5 kW – Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/53.9 mm – Quạt dàn lạnh: 2 quạt ly tâm – Motor quạt: 1 motor TEFC – Kích thước (HxWxD) : 1520 x 2088 x 1040 mm – Khối lượng: 487 kg |
bộ | 8,00 | 461.748.000 | 3.693.984.000 | RAUP500/TTV400 | Trane |
5 | Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP500 | Nguồn điện cấp: 380 – 415V/3Phase/50Hz
– Công suất điện: 52.52 kW – Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/53.9 mm – Kiểu máy nén: Scroll ( Xoắn ốc ) – Số lượng: 4 máy nén – Tốc độ vòng quay máy nén: 2900 vòng/phút – Kiểu quạt: Propeller – Số lượng: 4 quạt – Kích thước (HxWxD): 1118 x 2583 x 1920 mm – Khối lượng: 1246 kg |
Trane | |||||
6 | Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV500 | Nguồn điện cấp: 380-415V/3Phase/50Hz
– Môi chất: Gas R407C – Công suất lạnh: 541,000 Btu/h – Lưu lượng: 25700 m3/h – Cột áp: 400 Pa – Công suất điện: 11 kW – Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/53.9 mm – Quạt dàn lạnh: 2 quạt ly tâm – Motor quạt: 1 motor TEFC – Kích thước (HxWxD) : 1653 x 2596 x 1275 mm – Khối lượng: 685 kg |
bộ | 5,00 | 516 | .000 | RAUP500/TTV500 | Trane |
7 | Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP500 | Nguồn điện cấp: 380 – 415V/3Phase/50Hz
– Công suất điện: 52.52 kW – Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/53.9 mm – Kiểu máy nén: Scroll ( Xoắn ốc ) – Số lượng: 4 máy nén – Tốc độ vòng quay máy nén: 2900 vòng/phút – Kiểu quạt: Propeller – Số lượng: 4 quạt – Kích thước (HxWxD): 1118 x 2583 x 1920 mm – Khối lượng: 1246 kg |
Trane | |||||
8 | Dàn nóng điều hòa trung tâm VRF 1 chiều | Module kết hợp: 20 HP điều khiển tối đa 64 dàn lạnh
– Công suất lạnh/công suất điện: 56 kW / 15.95 kW – Lưu lượng: 16,500 m3/h – Điện áp: 380V-415V/3Ph/50Hz – Biến tần, tỉ lệ (%): 100 % – Độ ồn dàn nóng: 63 dB – Khối lượng: 318 kg – Khối lượng Gas R410A trong máy: 16 kg – Máy nén: Hitachi, loại xoắn ốc – Quạt: Motor loại DC – Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ chống ăn mòn mạ vàng màu đồng – Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653 (hàm lượng kẽm 275 g/m2), sơn tĩnh điện chống ăn mòn – Bo mạch phủ lớp chống ẩm cho hai mặt – Nhiệt độ môi trường làm việc tối đa của dàn nóng: 55℃ – Kích thước thiết bị: HxWxD = 1620x1349x796 mm |
tổ | 3,00 | Báo giá thời điểm | TMC200ADE | Trane | |
9 | Dàn nóng điều hòa trung tâm VRF 1 chiều | Module kết hợp: 16+16+16 HP điều khiển tối đa 64 dàn lạnh
– Công suất lạnh/công suất điện: 135 kW / 37.08 kW – Lưu lượng: 15000+15000+15000 m3/h – Điện áp: 380V/3Ph/50Hz – Biến tần, tỉ lệ (%): 100 % – Độ ồn dàn nóng: 70 dB – Khối lượng: 14+14+14 kg – Máy nén: Hitachi, loại xoắn ốc – Quạt: Motor loại DC – Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ chống ăn mòn mạ vàng màu đồng – Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653 (hàm lượng kẽm 275 g/m2), sơn tĩnh điện chống ăn mòn – Bo mạch phủ lớp chống ẩm cho hai mặt – Nhiệt độ môi trường làm việc tối đa của dàn nóng: 55℃ – Kích thước thiết bị: HxWxD = 1620x(1349+1349+1349)x796 mm |
tổ | 1,00 | Báo giá thời điểm | Báo giá thời điểm | TMC480ADE | Trane |
10 | Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi | Công suất lạnh: 2.8 kW
– Công suất điện: 43 W – Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz – Độ ồn Hi/Me/Lo: 36/34/32 dB(A) – Lưu lượng Hi/Me/Lo: 650/550/450 m3/h – Khối lượng: 22 kg – Kích thước ( LxWxH): 900x833x232 mm – Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue – Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653 (hàm lượng kẽm 275 g/m2) – Có bao gồm bơm nước ngưng, mặt nạ |
dàn | 2,00 | 10.846.080 | 21.692.160 | MWC028AMN | Trane |
11 | Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi | Công suất lạnh: 3.6 kW
– Công suất điện: 54 W – Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz – Độ ồn Hi/Me/Lo: 39/37/35 dB(A) – Lưu lượng Hi/Me/Lo: 810/700/550 m3/h – Khối lượng: 24 kg – Kích thước (LxWxH): 900x833x232 mm – Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue – Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653 (hàm lượng kẽm 275 g/m2) – Có bao gồm bơm nước ngưng, mặt nạ |
dàn | 2,00 | 11.750.400 | 23.500.800 | MWC036AMN | Trane |
12 | Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi | Công suất lạnh: 4.5 kW
– Công suất điện: 54 W – Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz – Độ ồn Hi/Me/Lo: 39/37/35 dB(A) – Lưu lượng Hi/Me/Lo: 810/700/550 m3/h – Khối lượng: 24 kg – Kích thước (LxWxH): 900x833x232 mm – Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue – Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653 (hàm lượng kẽm 275 g/m2) – Có bao gồm bơm nước ngưng, mặt nạ |
dàn | 1,00 | 11.007.360 | 11.007.360 | MWC045AMN | Trane |
13 | Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi | Công suất lạnh: 5.6 kW
– Công suất điện: 54 W – Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz – Độ ồn Hi/Me/Lo: 39/37/35 dB(A) – Lưu lượng Hi/Me/Lo: 810/700/550 m3/h – Khối lượng: 24 kg – Kích thước ( LxWxH): 900x833x232 mm – Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue – Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653 (hàm lượng kẽm 275 g/m2) – Có bao gồm bơm nước ngưng, mặt nạ |
dàn | 4,00 | 11.101.440 | 44.405.760 | MWC056AMN | Trane |
14 | Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi | Công suất lạnh: 7.1 kW
– Công suất điện: 93 W – Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz – Độ ồn Hi/Me/Lo: 43/41/39 dB(A) – Lưu lượng Hi/Me/Lo: 1050/950/800 m3/h – Khối lượng: 24 kg – Kích thước (LxWxH): 900x833x232 mm – Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue – Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653 (hàm lượng kẽm 275 g/m2) – Có bao gồm bơm nước ngưng, mặt nạ |
dàn | 2,00 | 11.827.200 | 23.654.400 | MWC071AMN | Trane |
15 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió | Công suất lạnh: 7.1 kW
– Công suất điện: 110 W – Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz – Độ ồn Hi/Me/Lo: 42/40/37 dB(A) – Lưu lượng Hi/Me/Lo: 1000/800/600 m3/h – Cột áp: 50 Pa – Khối lượng: 25.5 kg – Kích thước (LxWxH): 1214x476x210 mm – Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue – Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653 (hàm lượng kẽm 275 g/m2) – Có bao gồm bơm nước ngưng |
dàn | 2,00 | Báo giá thời điểm | MWD036AMM | Trane | |
16 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió | Công suất lạnh: 9.0 kW
– Công suất điện: 300 W – Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz – Độ ồn Hi/Me/Lo: 47/45/43 dB(A) – Lưu lượng Hi/Me/Lo: 1800/1550/1350 m3/h – Cột áp: 50 Pa – Khối lượng: 45.0 kg – Kích thước (LxWxH): 1425x643x260 mm – Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue – Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653 (hàm lượng kẽm 275 g/m2) – Có bao gồm bơm nước ngưng |
dàn | 2,00 | Báo giá thời điểm | MWD045AMM | Trane | |
17 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió | Công suất lạnh: 12.0 kW
– Công suất điện: 300 W – Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz – Độ ồn Hi/Me/Lo: 47/45/43 dB(A) – Lưu lượng Hi/Me/Lo: 1800/1550/1350 m3/h – Cột áp: 50 Pa – Khối lượng: 45.0 kg – Kích thước ( LxWxH): 1425x643x260 mm – Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue – Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653 (hàm lượng kẽm 275 g/m2) – Có bao gồm bơm nước ngưng |
dàn | 9,00 | Báo giá thời điểm | MWD056AMM | Trane | |
18 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió | Công suất lạnh: 15.0 kW
– Công suất điện: 300 W – Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz – Độ ồn Hi/Me/Lo: 47/45/43 dB(A) – Lưu lượng Hi/Me/Lo: 1800/1550/1350 m3/h – Cột áp: 50 Pa – Khối lượng: 45.0 kg – Kích thước ( LxWxH): 1425x643x260 mm – Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue – Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653 (hàm lượng kẽm 275 g/m2) – Có bao gồm bơm nước ngưng |
dàn | 7,00 | 14.728.000 | 103.096.000 | MWD071AMM | Trane |
20 | Bộ chia ga | Bộ chia ga 22T | bộ | 9,00 | 1.600.000 | 14.400.000 | Yjoin | |
Bộ chia ga 33T | bộ | 6,00 | 2.042.880 | 12.257.280 | Yjoin | |||
Bộ chia ga 72T | bộ | 9,00 | 2.400.000 | 21.600.000 | Yjoin | |||
Bộ chia ga 73T | bộ | 3,00 | 3.760.000 | 11.280.000 | Yjoin | |||
Ga nạp | kg | 40,00 | 358.407 | 14.336.283 | ||||
19 | Điều khiển | Bộ điều khiển gắn tường có dây nối dài 9 m | bộ | 31,00 | 1.320.000 | 40.920.000 | TSP-D156 | |
21 | Điều khiển nhóm | Bộ điều khiển nhóm:
– Điều khiển được cả hệ thống tối đa 64 dàn lạnh |
bộ | 2,00 | 11.200.000 | 22.400.000 | MC-20 | |
22 | Quạt thông gió tầng 1 | Quạt thông gió gắn tường LL= 400m3/h, Pa=50;
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 0,028 KW – Tốc độ: 1350v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 45dB(A)@3m – Vỏ, cánh: bằng nhựa |
bộ | 1,00 | 525.600 | 525.600 | AGT.20 | TOMECO |
Quạt thông gió gắn tường LL= 300m3/h, Pa=50
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 0,028 KW – Tốc độ: 1350v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 45dB(A)@3m – Vỏ, cánh: bằng nhựa |
bộ | 5,00 | 525.600 | 2.628.000 | AGT.20 | TOMECO | ||
Quạt hộp li tâm LL=1700m3/h, Pa=150
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 0,195 KW – Tốc độ: 1350v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 47dB(A)@3m – Vỏ, cánh: bằng thép |
bộ | 1,00 | 9.360.000 | 9.360.000 | HVF-355SITC | TOMECO | ||
Quạt hộp li tâm LL=2900m3/h, Pa=300
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 0,54 KW – Tốc độ: 1290v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 58dB(A)@3m – Vỏ, cánh: bằng thép |
bộ | 1,00 | 13.392.000 | 13.392.000 | HVF-450SITC | TOMECO | ||
Quạt hộp li tâm LL=2600m3/h, Pa=100
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 0,45 KW – Tốc độ: 1350v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 52dB(A)@3m – Vỏ, cánh: bằng thép |
bộ | 1,00 | 11.232.000 | 11.232.000 | HVF-400SITC | TOMECO | ||
Quạt hộp li tâm LL=900m3/h, Pa=100
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 0,255 KW – Tốc độ: 1270v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 48dB(A)@3m – Vỏ, cánh: bằng thép |
bộ | 2,00 | 7.632.000 | 15.264.000 | DPT20-65B | TOMECO | ||
Quạt hộp li tâm LL=2600m3/h, Pa=100
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 0,45 KW – Tốc độ: 1350v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 52dB(A)@3m – Vỏ, cánh: bằng thép |
bộ | 1,00 | 11.232.000 | 11.232.000 | HVF-400SITC | TOMECO | ||
Quạt hướng trục LL=2735m3/h, Pa=400
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 2,2KW – Tốc độ: 2860v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 380/3/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 70dB(A)@3m – Vỏ SS400 – Cánh bằng nhôm |
bộ | 1,00 | 10.080.000 | 10.080.000 | AFA.POG.040 | TOMECO | ||
Quạt hướng trục LL=2650m3/h, Pa=400
– Nhiệt độ 520-300 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 2,2KW – Tốc độ: 2860v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 380/3/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 70dB(A)@3m – Vỏ SS400 – Cánh bằng nhôm |
bộ | 1,00 | 28.168.560 | 28.168.560 | AFA.POG.040 | TOMECO | ||
Lò xo chống rung quạt | cái | 32,00 | 266.400 | 8.524.800 | Model SH | Hudetech | ||
28 | Quạt thông gió tầng 2 | Quạt hướng trục LL=12500m3/h, Pa=400
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 3′ KW – Tốc độ: 1440v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 380/3/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 76dB(A)@3m – Vỏ SS400 – Cánh bằng nhôm |
bộ | 4,00 | 17.280.000 | 69.120.000 | AFA.POG.070 | TOMECO |
Quạt hộp li tâm LL=1100m3/h, Pa=150
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 0,115 KW – Tốc độ: 1350v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 44dB(A)@3m – Vỏ và cánh bằng thép |
bộ | 2,00 | 7.920.000 | 15.840.000 | HVF-315 SITC | TOMECO | ||
Quạt hộp li tâm LL=600m3/h, Pa=150
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 0,17 KW – Tốc độ: 1350v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 48dB(A)@3m – Vỏ và cánh bằng thép |
bộ | 4,00 | 6.739.200 | 26.956.800 | DPT20-54C | TOMECO | ||
Quạt hộp li tâm LL=800m3/h, Pa=150
– Nhiệt độ 20-50 – Kiểu truyền động trực tiếp – Công suất 0,255 KW – Tốc độ: 1270v/p – Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP – Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz) – Độ ồn: 48dB(A)@3m – Vỏ và cánh bằng thép |
bộ | 2,00 | 7.632.000 | 15.264.000 | DPT20-65B | TOMECO | ||
Lò xo chống rung quạt | cái | 36,00 | 266.400 | 9.590.400 | Model SH | Hudetech | ||
I.2 | VẬT TƯ PHỤ | |||||||
Hệ thống Ống gas VRF | ||||||||
1 | Ống đồng đường kính 6.4mm dày 0.81mm | 100m | 0,46 | 2.229.342 | 1.014.351 | Toàn Phát hoặc tương đương | ||
2 | Ống đồng đường kính 9.5mm dày 0.81mm | 100m | 2,87 | 3.518.781 | 10.098.901 | Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam | ||
3 | Ống đồng đường kính 12.7mm dày 0.81mm | 100m | 0,56 | 4.787.590 | 2.681.050 | Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam | ||
4 | Ống đồng đường kính 15.9mm dày 1mm | 100m | 2,93 | 6.076.371 | 17.785.538 | Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam | ||
5 | Ống đồng đường kính 19.1mm dày 1mm | 100m | 0,79 | 8.974.032 | 7.062.563 | Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam | ||
6 | Ống đồng đường kính 22.2mm dày 1mm | 100m | 0,31 | 10.523.112 | 3.241.118 | Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam | ||
7 | Ống đồng đường kính 28.6mm dày 1.2mm | 100m | 0,85 | 16.319.589 | 13.839.011 | Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam | ||
8 | Ống đồng đường kính 34.9mm dày 1.2mm | 100m | 0,10 | 20.101.118 | 2.010.112 | Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam | ||
9 | Ống đồng đường kính 41.3mm dày 1.4mm | 100m | 0,35 | 27.693.595 | 9.775.839 | Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam | ||
Bảo ôn Ống gas | ||||||||
10 | Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D6.4mm | 100m | 0,46 | 2.060.456 | 937.507 | Tham khảo Insuflex | ||
11 | Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D9.5mm | 100m | 2,87 | 2.219.322 | 6.369.454 | Tham khảo Insuflex | ||
12 | Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D12.7mm | 100m | 0,56 | 2.551.005 | 1.428.563 | Tham khảo Insuflex | ||
13 | Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D15.9mm | 100m | 2,93 | 2.822.382 | 8.261.112 | Tham khảo Insuflex | ||
14 | Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D19.1mm | 100m | 0,79 | 3.154.065 | 2.482.249 | Tham khảo Insuflex | ||
15 | Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D22.2mm | 100m | 0,31 | 3.433.543 | 1.057.531 | Tham khảo Insuflex | ||
16 | Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D28.6mm | 100m | 0,85 | 6.720.222 | 5.698.748 | Tham khảo Insuflex | ||
17 | Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D34.9mm | 100m | 0,10 | 7.642.964 | 764.296 | Tham khảo Insuflex | ||
18 | Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D41.3mm | 100m | 0,35 | 8.839.034 | 3.120.179 | Tham khảo Insuflex | ||
19 | Giá đỡ dàn lạnh (Ty ren M10, nở M10, bu lông ecu M10) | bộ | 31,00 | 150.000 | 4.650.000 | |||
20 | Giá đỡ dàn nóng , Thép V50 dày 4mm | bộ | 7,00 | 450.000 | 3.150.000 | |||
Hệ thống Ống gas điều hòa cục bộ | ||||||||
21 | Ống đồng đường kính 6.4mm dày 0.81mm | 100m | 0,23 | 2.229.342 | 508.290 | Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam | ||
22 | Ống đồng đường kính 15.9mm dày 1mm | 100m | 0,23 | 6.076.371 | 1.385.413 | Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam | ||
23 | Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D6.4mm | 100m | 0,23 | 2.060.456 | 469.784 | Tham khảo Insuflex | ||
24 | Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D15.9mm | 100m | 0,23 | 2.822.382 | 643.503 | Tham khảo Insuflex | ||
25 | Giá đỡ dàn lạnh (Ty ren M10, nở M10, bu lông ecu M10) | bộ | 4,00 | 150.000 | 600.000 | |||
26 | Giá đỡ dàn nóng , Thép V50 dày 4mm | bộ | 4,00 | 450.000 | 1.800.000 | |||
Hệ thống Ống gas AHU (RAUP/TTV) | ||||||||
27 | Ống đồng đường kính 22.2mm dày 1mm | 100m | 5,10 | 10.521.046 | 53.657.335 | |||
28 | Ống đồng đường kính 54mm dày 1.4mm | 100m | 5,10 | 34.340.866 | 175.138.417 | Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam | ||
29 | Bảo ôn cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp, dày 19mm ống D22.2mm | 100m | 5,10 | 3.433.543 | 17.511.069 | Tham khảo Insuflex | ||
30 | Bảo ôn cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp, dày 19mm ống D54mm | 100m | 5,10 | 8.351.922 | 42.594.802 | |||
31 | Giá đỡ dàn lạnh Thép V50 dày 4mm | bộ | 14,00 | 150.000 | 2.100.000 | |||
32 | Giá đỡ dàn nóng , Thép C80 dày 6 | bộ | 14,00 | 850.000 | 11.900.000 | |||
Ống thoát nước ngưng | ||||||||
33 | Ống thoát nước ngưng PVC D60 dày 1.8mm | 100m | 0,75 | 2.380.413 | 1.785.310 | Tham khảo Tiền Phong | ||
34 | Ống thoát nước ngưng PVC D48 dày 1.8mm | 100m | 0,08 | 2.037.315 | 171.134 | Tham khảo Tiền Phong | ||
35 | Ống thoát nước ngưng PVC D42 dày 1.8mm | 100m | 0,28 | 1.466.132 | 410.517 | Tham khảo Tiền Phong | ||
36 | Ống thoát nước ngưng PVC D34 dày 1.6mm | 100m | 1,30 | 1.253.785 | 1.634.936 | Tham khảo Tiền Phong | ||
37 | Ống thoát nước ngưng PVC D27 dày 1.5mm | 100m | 1,60 | 996.614 | 1.590.596 | Tham khảo Tiền Phong | ||
38 | Cút uPVC 90 D27 | cái | 76,00 | 2.289 | 173.964 | Tham khảo Tiền Phong | ||
39 | Cút uPVC 90 D34 | cái | 5,00 | 3.290 | 16.450 | Tham khảo Tiền Phong | ||
40 | Check uPVC D27 | cái | 58,00 | 2.017 | 116.986 | Tham khảo Tiền Phong | ||
41 | Tê uPVC D27 | cái | 8,00 | 3.472 | 27.776 | Tham khảo Tiền Phong | ||
42 | Tê uPVC D34/48 | cái | 1,00 | 7.965 | 7.965 | Tham khảo Tiền Phong | ||
43 | Tê uPVC D27/34 | cái | 3,00 | 3.746 | 11.238 | Tham khảo Tiền Phong | ||
44 | Tê uPVC D34 | cái | 1,00 | 4.565 | 4.565 | Tham khảo Tiền Phong | ||
45 | Thông tắc uPVC D27 | cái | 9,00 | 9.092 | 81.828 | Tham khảo Tiền Phong | ||
Bảo ôn ống nước ngưng | ||||||||
46 | Bảo ôn bằng cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13mm ống nước ngưng D60 | 100m | 0,75 | 6.493.877 | 4.870.408 | Tham khảo Insuflex | ||
47 | Bảo ôn bằng cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13mm ống nước ngưng D48 | 100m | 0,08 | 5.641.636 | 473.897 | Tham khảo Insuflex | ||
48 | Bảo ôn bằng cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13mm ống nước ngưng D42 | 100m | 0,28 | 5.135.130 | 1.437.836 | Tham khảo Insuflex | ||
49 | Bảo ôn bằng cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13mm ống nước ngưng D34 | 100m | 1,30 | 4.283.299 | 5.585.422 | Tham khảo Insuflex | ||
50 | Bảo ôn bằng cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13mm ống nước ngưng D27 | 100m | 1,60 | 3.911.077 | 6.242.079 | Tham khảo Insuflex | ||
Ống gió tươi khu vực điều hòa | ||||||||
51 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 400×250 | m | 20,40 | 312.345 | 6.371.838 | |||
52 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 350×250 | m | 24,00 | 289.222 | 6.941.328 | |||
53 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 300×250 | m | 15,50 | 265.884 | 4.121.202 | |||
54 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 100×100 | m | 58,00 | 100.603 | 5.834.974 | |||
55 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 300×200 | m | 11,20 | 242.761 | 2.718.923 | |||
56 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 300×150 | m | 5,20 | 219.422 | 1.140.994 | |||
57 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 250×100 | m | 27,60 | 170.044 | 4.693.214 | |||
58 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 200×150 | m | 27,80 | 170.044 | 4.727.223 | |||
59 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 150×150 | m | 24,70 | 146.749 | 3.624.700 | |||
60 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 150×100 | m | 22,60 | 123.626 | 2.793.948 | |||
61 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 100×100 | m | 22,90 | 100.603 | 2.303.809 | |||
62 | Van điều chỉnh lưu lượng VCD 100×100 | cửa | 20,00 | 222.100 | 4.442.000 | |||
63 | Van điều chỉnh lưu lượng VCD 300×150 | cửa | 1,00 | 263.900 | 263.900 | |||
64 | Cút 90 KT 400×250 | cái | 2,00 | 315.052 | 630.104 | |||
65 | Cút 90 KT 300×200 | cái | 1,00 | 192.221 | 192.221 | |||
66 | Cút 90 KT 250×100 | cái | 1,00 | 127.941 | 127.941 | |||
67 | Cút 90 KT 250×200 | cái | 1,00 | 147.665 | 147.665 | |||
68 | Cút 90 KT 100×100 | cái | 3,00 | 93.730 | 281.190 | |||
69 | Cút 90 KT 150×100 | cái | 2,00 | 121.707 | 243.414 | |||
70 | Côn KT 450×250/350×250 | cái | 1,00 | 149.917 | 149.917 | |||
71 | Côn KT 350×250/300×250 | cái | 1,00 | 134.348 | 134.348 | |||
72 | Côn KT 250×100/100×100 | cái | 1,00 | 103.022 | 103.022 | |||
73 | Côn KT 200×150/150×150 | cái | 1,00 | 103.022 | 103.022 | |||
74 | Côn KT 150×150/150×100 | cái | 1,00 | 103.022 | 103.022 | |||
75 | Chân rẽ KT 300×150 | cái | 1,00 | 159.078 | 159.078 | |||
76 | Chân rẽ KT 100×100 | cái | 20,00 | 91.811 | 1.836.220 | |||
77 | Chuyển tiết diện KT 100×100/D100 | cái | 18,00 | 97.164 | 1.748.952 | |||
78 | Chuyển tiết diện KT 300×200/D300 | cái | 2,00 | 134.348 | 268.696 | |||
79 | Chuyển tiết diện KT 300×150/D300 | cái | 2,00 | 131.101 | 262.202 | |||
80 | Chuyển tiết diện KT 250×100/250 | cái | 2,00 | 104.711 | 209.422 | |||
81 | Chuyển tiết diện KT 1000×200/D300 | cái | 1,00 | 561.608 | 561.608 | |||
82 | Chuyển tiết diện KT 1000×400/D400 | cái | 1,00 | 654.183 | 654.183 | |||
83 | Chuyển tiết diện KT 400×250/D400 | cái | 1,00 | 168.299 | 168.299 | |||
84 | Bạt mềm nối quạt cấp gió tươi | cái | 8,00 | 150.000 | 1.200.000 | |||
85 | Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng Chất liệu Nhôm,
sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 500×200 |
cửa | 1,00 | 208.100 | 208.100 | Tham khảo NSCA | ||
86 | Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng Chất liệu Nhôm,
sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 1000×400 |
cửa | 1,00 | 665.200 | 665.200 | Tham khảo NSCA | ||
87 | Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng Chất liệu Nhôm,
sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 1000×200 |
cửa | 1,00 | 355.400 | 355.400 | Tham khảo NSCA | ||
88 | Ống mềm D150 | m | 31,20 | 15.219 | 474.833 | Tham khảo ORD-Trung Quốc | ||
89 | Ống mềm D150 | m | 1,80 | 15.348 | 27.626 | |||
90 | Ống mềm D300 | m | 6,20 | 31.692 | 196.490 | |||
91 | Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen | bộ | 135,00 | 50.000 | 6.750.000 | |||
92 | Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4mm | bộ | 3,00 | 320.000 | 960.000 | |||
Ống gió hút mùi vệ sinh | ||||||||
93 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 500×250 | m | 5,50 | 358.706 | 1.972.883 | |||
94 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 400×250 | m | 56,20 | 312.345 | 17.553.789 | |||
95 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 300×250 | m | 8,00 | 265.884 | 2.127.072 | |||
96 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 250×250 | m | 20,90 | 242.761 | 5.073.705 | |||
97 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 200×200 | m | 52,00 | 193.167 | 10.044.684 | |||
98 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 150×100 | m | 26,00 | 123.626 | 3.214.276 | |||
99 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 150×150 | m | 25,20 | 146.749 | 3.698.075 | |||
100 | Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 100×100 | m | 23,30 | 100.603 | 2.344.050 | |||
101 | Van điều chỉnh lưu lượng VCD 150×100 | cửa | 9,00 | 229.800 | 2.068.200 | |||
102 | Van điều chỉnh lưu lượng VCD 100×100 | cửa | 4,00 | 222.100 | 888.400 | |||
103 | Van điều chỉnh lưu lượng VCD D150 | cửa | 21,00 | 279.300 | 5.865.300 | |||
104 | Van điều chỉnh lưu lượng VCD D100 | cửa | 4,00 | 196.800 | 787.200 | |||
105 | Cút 90 KT 300×250 | cái | 1,00 | 207.371 | 207.371 | |||
106 | Cút 90 KT 200×200 | cái | 2,00 | 127.941 | 255.882 | |||
107 | Cút 90 KT 400×250 | cái | 2,00 | 315.052 | 630.104 | |||
108 | Cút 90 KT 100×100 | cái | 4,00 | 93.730 | 374.920 | |||
109 | Côn KT 450×250/250×250 | cái | 2,00 | 149.917 | 299.834 | |||
110 | Côn KT 150×150/100×100 | cái | 4,00 | 103.022 | 412.088 | |||
111 | Chân rẽ KT 150×100 | cái | 9,00 | 119.283 | 1.073.547 | |||
112 | Chân rẽ KT 100×100 | cái | 4,00 | 91.811 | 367.244 | |||
113 | Chuyển tiết diện KT 150×150/D150 | cái | 8,00 | 97.164 | 777.312 | |||
114 | Chuyển tiết diện KT 150×100/D150 | cái | 10,00 | 97.164 | 971.640 | |||
115 | Chuyển tiết diện KT 100×100/D150 | cái | 8,00 | 97.164 | 777.312 | |||
116 | Côn chuyển 2 đầu quạt | cái | 28,00 | 227.353 | 6.365.884 | |||
117 | Chân rẽ kèm chuyển tiết diện D150 | cái | 69,00 | 73.544 | 5.074.536 | |||
118 | Chân rẽ kèm chuyển tiết diện D100 | cái | 4,00 | 73.544 | 294.176 | |||
119 | Cửa hút gió kiểu nan sơn tĩnh điện cùng màu tường kèm hộp gió KT 200×200
– Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa | 94,00 | 76.900 | 7.228.600 | Tham khảo NSCA | ||
120 | Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện KT 1000×400 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa | 1,00 | 665.200 | 665.200 | Tham khảo NSCA | ||
121 | Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện KT 600×400 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa | 3,00 | 433.900 | 1.301.700 | Tham khảo NSCA | ||
122 | Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện KT 500×700 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa | 2,00 | 624.900 | 1.249.800 | Tham khảo NSCA | ||
123 | Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện KT 250×300 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa | 4,00 | 180.300 | 721.200 | Tham khảo NSCA | ||
124 | Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện KT 200×300 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa | 4,00 | 161.600 | 646.400 | Tham khảo NSCA | ||
125 | Bạt mềm 2 đầu quạt | cái | 28,00 | 150.000 | 4.200.000 | |||
126 | Ống mềm D150 | m | 81,80 | 15.348 | 1.255.466 | Tham khảo ORD-Trung Quốc | ||
127 | Ống mềm D100 | m | 7,00 | 13.329 | 93.303 | |||
128 | Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen | bộ | 111,00 | 150.000 | 16.650.000 | |||
129 | Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4mm | bộ | 14,00 | 320.000 | 4.480.000 | |||
Ống gió hút khí thải | ||||||||
130 | Ống gió tôn dày 0.75mm KT 800×600 | m | 24,00 | 785.237 | 18.845.688 | |||
131 | Cút 90 KT 800×600 | cái | 4,00 | 1.440.617 | 5.762.468 | |||
132 | Chuyển tiết diện-quạt 800×600/D500 | cái | 8,00 | 444.233 | 3.553.864 | |||
133 | Cửa gió kiểu Grille sơn tĩnh điện cùng màu tường OBD KT 1500×1000 | cửa | 4,00 | 2.277.900 | 9.111.600 | |||
134 | Cửa thải gió ngoài loại chịu thời tiết, kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện cùng màu tường, kích thước KT1500x1000, Chất liệu Nhôm | cửa | 4,00 | 3.264.600 | 13.058.400 | Tham khảo NSCA | ||
135 | Nối mềm trước và sau quạt | cái | 8,00 | 150.000 | 1.200.000 | |||
136 | Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen | bộ | 16,00 | 50.000 | 800.000 | |||
137 | Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4mm | bộ | 4,00 | 320.000 | 1.280.000 | |||
HT Cấp gió FCU bọc bảo ôn | ||||||||
138 | Hộp thổi đầu máy | hộp | 20,00 | 669.000 | 13.380.000 | |||
139 | Hộp hồi đầu máy | hộp | 20,00 | 669.000 | 13.380.000 | |||
140 | Bạt nối mềm trước sau FCU | cái | 40,00 | 150.000 | 6.000.000 | |||
141 | Cửa gió thổi kiểu khuếch tán sơn tĩnh điện cùng màu tường kèm hộp góp gió KT 600×600 | cửa | 38,00 | 360.900 | Tham khảo NSCA | |||
142 | Cửa gió kiểu nan sơn tĩnh điện kèm lọc bụi G4 cùng màu tường kèm hộp góp gió KT 600×600 | cửa | 38,00 | 543.500 | 20.653.000 | Tham khảo NSCA | ||
143 | Bảo ôn trong dạng tấm dày 15mm | m2 | 182,40 | 241.016 | 43.961.318 | Tham khảo PE | ||
144 | Ống mềm D250 | m | 175,20 | 25.025 | 4.384.380 | Tham khảo ORD – Trung Quốc | ||
145 | Quang treo ống mềm đai ôm 300 + tiren M6 | bộ | 76,00 | 50.000 | 3.800.000 | |||
146 | Quang treo hộp gió đầu máy tiren M10, Nở M10, ecu, long đen, thép góc | bộ | 40,00 | 150.000 | 6.000.000 | |||
HT Cấp gió lạnh hội trường | ||||||||
147 | Ống gió D1100, tôn dày 0.58mm | m | 92,40 | 1.113.455 | 102.883.242 | |||
148 | Ống gió D900, tôn dày 0.58mm | m | 56,90 | 781.524 | 44.468.716 | |||
149 | Ống gió D700, tôn dày 0.48mm | m | 98,40 | 611.254 | 60.147.394 | |||
150 | Ống gió D600, tôn dày 0.48mm | m | 92,90 | 525.968 | 48.862.427 | |||
151 | Ống gió KT 500×500, tôn dày 0.58mm | m | 38,40 | 480.930 | 18.467.712 | Tham khảo NSCA | ||
152 | Ống gió KT 400×400, tôn dày 0.58mm | m | 31,20 | 385.091 | 12.014.839 | Tham khảo NSCA | ||
153 | Côn KT D1100-D900 | cái | 12,00 | 874.905 | 10.498.860 | Tham khảo PE | ||
154 | Côn KT D900-D700 | cái | 12,00 | 488.075 | 5.856.900 | Tham khảo ORD – Trung Quốc | ||
155 | Cút 90 D1100 | cái | 5,00 | 3.645.739 | 18.228.695 | |||
156 | Cút 45 D1100 | cái | 8,00 | 1.830.365 | 14.642.920 | |||
157 | Hộp góp gió đấu nối thiết bị AHU | cái | 12,00 | 1.509.000 | 18.108.000 | |||
158 | Bọc bảo ôn hệ thống cấp gió, Một mặt giấy nhôm | m2 | 1.110,70 | 241.016 | 267.696.953 | Tham khảo PE | ||
159 | Cửa gió thổi dạng Jet diffuser D400 thổi xa 16-32m, Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện | cửa | 152,00 | 1.956.150 | 297.334.800 | Tham khảo NSCA | ||
160 | Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen | bộ | 180,00 | 50.000 | 9.000.000 | |||
161 | Bạt mềm nối AHU | cái | 28,00 | 150.000 | 4.200.000 | |||
HT Cấp gió tươi hội trường | ||||||||
162 | Ống gió KT 500×500 | m | 12,00 | 480.930 | 5.771.160 | |||
163 | Cút 90 KT 500×500 | cái | 4,00 | 575.592 | 2.302.368 | |||
164 | Cút 45 D110 | m | 8,00 | 84.984 | 679.872 | |||
165 | Van gió 500×500 | cái | 4,00 | 737.500 | 2.950.000 | Tham khảo PE | ||
166 | Van gió 400×400 | cái | 8,00 | 500.700 | 4.005.600 | Tham khảo ORD – Trung Quốc | ||
167 | Hộp góp gió đấu nối thiết bị AHU | cái | 12,00 | 1.509.000 | 18.108.000 | |||
168 | Bọc bảo ôn hệ thống cấp gió | m2 | 34,76 | 241.016 | 8.378.439 | Tham khảo PE | ||
169 | Cửa gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng 1000×1000. Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện | cửa | 4,00 | 2.277.300 | 9.109.200 | Tham khảo NSCA | ||
170 | Cửa gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng 3000×1500. Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện | cửa | 2,00 | 9.210.700 | 18.421.400 | Tham khảo NSCA | ||
171 | Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen | bộ | 5,00 | 150.000 | 750.000 | |||
II | PHẦN DÂY ĐIỆN VÀ TỦ ĐIỆN | m | ||||||
II.1 | PHẦN DÂY ĐIỆN | |||||||
Hệ thống điện điều khiển VRV/VRF | Tham khảo Cadivi hoặc tương đương | |||||||
1 | Cáp ruột đồng Cu/PVC (2×1.0)mm2 chống nhiễu | m | 527,8 | 7.417 | 3.914.693 | |||
2 | Cáp ruột đồng nối điều khiển gắn tường Cu/PVC (2×0.75mm2) | m | 151,2 | 4.484 | 677.981 | |||
3 | Ống luồn dây điều khiển D20 | m | 151,2 | 8.619 | 1.303.193 | |||
Hệ thống điện điều khiển cục bộ | – | |||||||
4 | Cáp ruột đồng Cu/PVC (2×1.0)mm2 chống nhiễu | m | 19,2 | 7.417 | 142.406 | |||
5 | Dây điện kết nối dàn lạnh và dàn nóng Cu/PVC/PVC (2×2.5)mm2 | m | 19,2 | 13.420 | 257.664 | |||
6 | Ống luồn dây điều khiển D20 | m | 250 | 8.619 | 2.154.750 | |||
Cấp tủ điện | – | |||||||
7 | Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×10)mm | m | 360 | 119.739 | 43.106.040 | |||
8 | Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×10)mm2 ( dây nối đất vàng xanh) | m | 360 | 28.608 | 10.298.880 | |||
9 | Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×4)mm2 | m | 819 | 54.200 | 44.389.800 | |||
10 | Cáp điện 2 lõi CU/PVC/PVC (2×2,5)mm2 | m | 605 | 20.390 | 12.335.950 | |||
11 | Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×4)mm2 ( dây nối đất vàng xanh) | m | 835 | 12.796 | 10.684.660 | |||
12 | Cáp điện 1 lõi CU/PVC (1×2,5)mm2 ( dây nối đất vàng xanh) | m | 605 | 7.053 | 4.267.065 | |||
13 | Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×70)mm | m | 280 | 732.995 | 205.238.600 | |||
14 | Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×25)mm | m | 57 | 282.129 | 16.081.353 | |||
15 | Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×25)mm2 ( dây nối đất vàng xanh) | m | 280 | 66.371 | 18.583.880 | |||
16 | Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×16)mm2 ( dây nối đất vàng xanh) | m | 143 | 42.860 | 6.128.980 | |||
17 | Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×16)mm2 | m | 118 | 180.388 | 21.285.784 | |||
18 | Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×4)mm2 | m | 16 | 54.200 | 867.200 | |||
19 | Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×6)mm2 ( dây nối đất vàng xanh) | m | 167 | 18.038 | 3.012.346 | |||
20 | Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×95)mm2 | m | 35 | 982.667 | 34.393.345 | |||
21 | Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×6)mm2 | m | 135 | 76.150 | 10.280.250 | |||
22 | Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×50)mm2 ( dây nối đất vàng xanh) | m | 35 | 123.484 | 4.321.940 | |||
II.2 | PHẦN TỦ ĐIỆN | |||||||
1 | Tủ điện TĐH-A01: | |||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400, Vỏ tủ điện trong nhà , 1 lớp cánh ,độ dày 1.5 mm | tủ | 1 | 2.918.000 | 2.918.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCCB-3P-200A, 50kA | cái | 1 | 2.340.000 | 2.340.000 | YCM1-225L | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCB-3P-40A, 15kA | cái | 8 | 480.000 | 3.840.000 | YCB6H-3P25A | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Cầu chì nút vặn 2A | cái | 3 | 25.000 | 75.000 | LAY4-BW3361 | |||
Đồng hồ Ampe kế 0-500A | cái | 3 | 560.000 | 1.680.000 | YC96-A 200/5 | |||
Biến dòng 200/5A | cái | 3 | 550.000 | 1.650.000 | YC96-A 200/5 | |||
Đồng hồ Vol. (0~500V) | cái | 1 | 745.920 | 745.920 | LW28-20A-V | |||
Chuyển mạch 3 vị trí | cái | 1 | 419.580 | 419.580 | AD22-22DS | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 3.330.000 | 3.330.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Bộ khởi động biến tần công suất 15kW-3P-380V | cái | 5 | 12.923.636 | 64.618.182 | FRN0029E2S-4A | Tham khảo FUJI | ||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 2.453.450 | 2.453.450 | ||||
2 | Tủ điện TĐH-B01: | |||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400 | tủ | 1 | 2.918.000 | 2.918.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCCB-3P-200A, 50kA | cái | 1 | 2.340.000 | 2.340.000 | YCM1-225L | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCB-3P-40A, 15kA | cái | 8 | 480.000 | 3.840.000 | YCB6H-3P25A | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Cầu chì nút vặn 2A | cái | 3 | 25.000 | 75.000 | LAY4-BW3361 | |||
Đồng hồ Ampe kế 0-200A | cái | 1 | 560.000 | 560.000 | YC96-A 200/5 | |||
Biến dòng 200/5A | cái | 3 | 732.600 | 2.197.800 | RCT-35-200/5 | |||
Đồng hồ Vol. (0~500V) | cái | 1 | 745.920 | 745.920 | LW28-20A-V | |||
Chuyển mạch 3 vị trí | cái | 1 | 419.580 | 419.580 | AD22-22DS | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 3.330.000 | 3.330.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Bộ khởi động biến tần công suất 15kW-3P-380V | cái | 5 | 12.923.636 | 64.618.182 | FRN0029E2S-4A | Tham khảo FUJI | ||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 2.436.284 | 2.436.284 | ||||
3 | Tủ điện TĐH-C01: | |||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800x800x300 | tủ | 1 | 2.409.000 | 2.409.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCCB-3P-80A, 25kA | cái | 1 | 1.020.000 | 1.020.000 | YCM1-100L | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCB-3P-40A, 15kA | cái | 4 | 480.000 | 1.920.000 | YCB6H-3P25A | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Cầu chì nút vặn 2A | cái | 3 | 25.000 | 75.000 | LAY4-BW3361 | |||
Đồng hồ Ampe kế 0-80A | cái | 1 | 560.000 | 560.000 | YC96-A 80/5 | |||
Biến dòng 80/5A | cái | 3 | 732.600 | 2.197.800 | RCT-35-80/5 | |||
Đồng hồ Vol. (0~500V) | cái | 1 | 745.920 | 745.920 | LW28-20A-V | |||
Chuyển mạch 3 vị trí | cái | 1 | 419.580 | 419.580 | AD22-22DS | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 3.330.000 | 3.330.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Bộ khởi động biến tần công suất 15kW-3P-380V | cái | 4 | 12.923.636 | 51.694.545 | FRN0029E2S-4A | Tham khảo FUJI | ||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 1.936.105 | 1.936.105 | ||||
4 | Tủ điện TĐH-D01: | cái | ||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800x800x300 | tủ | 1 | 2.409.000 | 2.409.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCCB-3P-80A, 25kA | cái | 1 | 1.020.000 | 1.020.000 | YCM1-100L | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCB-3P-40A, 15kA | cái | 4 | 480.000 | 1.920.000 | YCB6H-3P25A | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Đồng hồ Ampe kế 0-80A | cái | 1 | 560.000 | 560.000 | YC96-A 80/5 | |||
Cầu chì nút vặn 2A | cái | 3 | 25.000 | 75.000 | LAY4-BW3361 | |||
Biến dòng 80/5A | cái | 3 | 732.600 | 2.197.800 | RCT-35-80/5 | |||
Đồng hồ Vol. (0~500V) | cái | 1 | 745.920 | 745.920 | LW28-20A-V | |||
Chuyển mạch 3 vị trí | cái | 1 | 419.580 | 419.580 | AD22-22DS | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 3.330.000 | 3.330.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Bộ khởi động biến tần công suất 15kW-3P-380V | cái | 4 | 12.923.636 | 51.694.545 | FRN0029E2S-4A | Tham khảo FUJI | ||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 1.936.105 | 1.936.105 | ||||
5 | Tủ điện TDH-T1-01: | cái | ||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800x800x300 | tủ | 1 | 2.409.000 | 2.409.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCB-3P-30A, 25kA | cái | 1 | 480.000 | 480.000 | YCB6H-3P25A | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCB-1P-16A,6kA | cái | 10 | 79.000 | 790.000 | YCB6H-1PC16 | |||
MCB-3P-20A, 15kA | cái | 2 | 480.000 | 960.000 | YCB6H-3P20A | |||
MCB-3P-25A, 15kA | cái | 4 | 480.000 | 1.920.000 | YCB6H-3P25A | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Bộ rơ le công suất 1.5kW-3P-380V | cái | 2 | 3.135.455 | 6.270.909 | CJX2S-09 | |||
Bộ rơ le công suất 4kW-3P-380V | cái | 4 | 4.301.818 | 17.207.273 | CJX2S-09 | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 3.330.000 | 3.330.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 1.005.965 | 1.005.965 | ||||
6 | Tủ điện TDH-T1-02: | cái | ||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800x800x300 | tủ | 1 | 2.409.000 | 2.409.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCB-3P-30A, 25kA | cái | 1 | 480.000 | 480.000 | YCB6H-3P25A | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCB-1P-16A,6kA | cái | 8 | 79.000 | 632.000 | YCB6H-1PC16 | |||
MCB-3P-20A, 15kA | cái | 2 | 480.000 | 960.000 | YCB6H-3P20A | |||
MCB-3P-25A, 15kA | cái | 3 | 480.000 | 1.440.000 | YCB6H-3P25A | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Bộ rơ le công suất 1.5kW-3P-380V | cái | 2 | 3.135.455 | 6.270.909 | CJX2S-09 | |||
Bộ rơ le công suất 4kW-3P-380V | cái | 4 | 4.301.818 | 17.207.273 | CJX2S-09 | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 3.330.000 | 3.330.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 986.825 | 986.825 | ||||
7 | Tủ điện TDH-T1-03: | cái | ||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800x800x400 | tủ | 1 | 2.409.000 | 2.409.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCB-3P-30A, 25kA | cái | 1 | 480.000 | 480.000 | YCB6H-3P25A | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCB-1P-16A,6kA | cái | 8 | 79.000 | 632.000 | YCB6H-1PC16 | |||
MCB-3P-20A, 15kA | cái | 2 | 480.000 | 960.000 | YCB6H-3P20A | |||
MCB-3P-25A, 15kA | cái | 3 | 480.000 | 1.440.000 | YCB6H-3P25A | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Bộ rơ le công suất 1.5kW-3P-380V | cái | 2 | 3.135.455 | 6.270.909 | CJX2S-09 | |||
Bộ rơ le công suất 4kW-3P-380V | cái | 4 | 4.301.818 | 17.207.273 | CJX2S-09 | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 3.330.000 | 3.330.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 986.825 | 986.825 | ||||
8 | Tủ điện TDH-T2-01: | cái | ||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400 | tủ | 1 | 2.918.000 | 2.918.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCCB-3P-63A, 25kA | cái | 1 | 1.020.000 | 1.020.000 | YCM1-100L | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCB-3P-20A, 15kA | cái | 1 | 480.000 | 480.000 | YCB6H-3P20A | |||
MCB-3P-25A, 15kA | cái | 10 | 480.000 | 4.800.000 | YCB6H-3P25A | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Bộ rơ le công suất 1.5kW-3P-380V | cái | 4 | 3.135.455 | 12.541.818 | CJX2S-09 | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 3.330.000 | 3.330.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 757.645 | 757.645 | ||||
9 | Tủ điện TDH-T2-02: | cái | ||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400 | tủ | 1 | 2.918.000 | 2.918.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCCB-3P-63A, 25kA | cái | 1 | 1.020.000 | 1.020.000 | YCM1-100L | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCB-3P-20A, 15kA | cái | 1 | 480.000 | 480.000 | YCB6H-3P20A | |||
MCB-3P-25A, 15kA | cái | 10 | 480.000 | 4.800.000 | YCB6H-3P25A | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Bộ rơ le công suất 1.5kW-3P-380V | cái | 4 | 3.135.455 | 12.541.818 | CJX2S-09 | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 3.330.000 | 3.330.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 757.645 | 757.645 | ||||
10 | Tủ điện TDH-T3-01: | cái | ||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400 | tủ | 1 | 2.918.000 | 2.918.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCCB-3P-500A, 32kA | cái | 1 | 9.500.000 | 9.500.000 | YCM1-400L | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCCB-3P-160A, 25kA | cái | 3 | 1.935.000 | 5.805.000 | YCM1-100L | |||
MCCB-3P-80A, 25kA | cái | 3 | 1.020.000 | 3.060.000 | YCM1-100L | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Đồng hồ Ampe kế 0-500A | cái | 3 | 560.000 | 1.680.000 | YC96-A 500/5 | |||
Cầu chì nút vặn 2A | cái | 3 | 25.000 | 75.000 | LAY4-BW3361 | |||
Biến dòng 500/5A | cái | 3 | 732.600 | 2.197.800 | RCT-59-400/5 | |||
Đồng hồ Vol. (0~500V) | cái | 1 | 745.920 | 745.920 | LW28-20A-V | |||
Chuyển mạch 3 vị trí | cái | 1 | 419.580 | 419.580 | AD22-22DS | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 8.658.000 | 8.658.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 1.056.729 | 1.056.729 | ||||
11 | Tủ điện TDH-T3-02: | cái | ||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400 | tủ | 1 | 2.918.000 | 2.918.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCCB-3P-400A, 32kA | cái | 1 | 4.860.000 | 4.860.000 | YCM1-225L | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCCB-3P-160A, 25kA | cái | 2 | 1.935.000 | 3.870.000 | YCM1-100L | |||
MCCB-3P-80A, 25kA | cái | 1 | 1.020.000 | 1.020.000 | YCM1-100L | |||
MCB-3P-30A, 25kA | cái | 4 | 480.000 | 1.920.000 | YCB6H-3P25A | |||
MCCB-3P-16A, 16kA | cái | 7 | 768.000 | 5.376.000 | YCB6H-1PC16 | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Đồng hồ Ampe kế 0-400A | cái | 1 | 560.000 | 560.000 | YC96-A 400/5 | |||
Cầu chì nút vặn 2A | cái | 3 | 25.000 | 75.000 | LAY4-BW3361 | |||
Biến dòng 400/5A | cái | 3 | 732.600 | 2.197.800 | RCT-59-400/5 | |||
Đồng hồ Vol. (0~500V) | cái | 1 | 745.920 | 745.920 | LW28-20A-V | |||
Chuyển mạch 3 vị trí | cái | 1 | 419.580 | 419.580 | AD22-22DS | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 8.658.000 | 8.658.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 983.559 | 983.559 | ||||
12 | Tủ điện TDH-T3-03: | cái | ||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400 | tủ | 1 | 2.918.000 | 2.918.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCCB-3P-630A, 32kA | cái | 1 | 9.500.000 | 9.500.000 | YCM1-630L | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCCB-3P-160A, 25kA | cái | 7 | 1.935.000 | 13.545.000 | YCM1-100L | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Đồng hồ Ampe kế 0-630A | cái | 1 | 560.000 | 560.000 | YC96-A 600/5 | |||
Cầu chì nút vặn 2A | cái | 3 | 25.000 | 75.000 | LAY4-BW3361 | |||
Biến dòng 630/5A | cái | 3 | 732.600 | 2.197.800 | YC96-A 600/5 | |||
Đồng hồ Vol. (0~500V) | cái | 1 | 745.920 | 745.920 | LW28-20A-V | |||
Chuyển mạch 3 vị trí | cái | 1 | 419.580 | 419.580 | AD22-22DS | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 11.322.000 | 11.322.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 1.243.449 | 1.243.449 | ||||
13 | Tủ điện TĐH-OU-02: | cái | ||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400 | tủ | 1 | 2.918.000 | 2.918.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCCB-3P-630A, 32kA | cái | 1 | 9.500.000 | 9.500.000 | YCM1-630L | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCCB-3P-160A, 25kA | cái | 7 | 1.935.000 | 13.545.000 | YCM1-100L | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Đồng hồ Ampe kế 0-630A | cái | 1 | 560.000 | 560.000 | YC96-A 600/5 | |||
Cầu chì nút vặn 2A | cái | 3 | 25.000 | 75.000 | LAY4-BW3361 | |||
Biến dòng 630/5A | cái | 3 | 732.600 | 2.197.800 | YC96-A 600/5 | |||
Đồng hồ Vol. (0~500V) | cái | 1 | 745.920 | 745.920 | LW28-20A-V | |||
Chuyển mạch 3 vị trí | cái | 1 | 419.580 | 419.580 | AD22-22DS | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 11.322.000 | 11.322.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 1.243.449 | 1.243.449 | ||||
14 | Tủ điện TDH-T: | cái | ||||||
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400 | tủ | 1 | 2.918.000 | 2.918.000 | Tham khảo Hadra/Việt Nam | |||
MCCB-3P-630A, 32kA | cái | 1 | 9.500.000 | 9.500.000 | YCM1-630L | Tham khảo CNC ELECTRIC | ||
MCCB-3P-200A, 50kA | cái | 2 | 2.340.000 | 4.680.000 | YCM1-225L | |||
MCCB-3P-80A, 25kA | cái | 2 | 1.020.000 | 2.040.000 | YCM1-100L | |||
MCCB-3P-63A, 25kA | cái | 4 | 1.020.000 | 4.080.000 | YCM1-100L | |||
MCB-3P-30A, 25kA | cái | 3 | 480.000 | 1.440.000 | YCB6H-3P25A | |||
Đèn báo pha 15W-220V | cái | 3 | 55.000 | 165.000 | RT18-32X/1P/R015 | |||
Đồng hồ Ampe kế 0-630A | cái | 1 | 560.000 | 560.000 | YC96-A 600/5 | |||
Cầu chì nút vặn 2A | cái | 3 | 25.000 | 75.000 | LAY4-BW3361 | |||
Biến dòng 630/5A | cái | 3 | 732.600 | 2.197.800 | RCT-59-600/5 | |||
Đồng hồ Vol. (0~500V) | cái | 1 | 745.920 | 745.920 | LW28-20A-V | |||
Chuyển mạch 3 vị trí | cái | 1 | 419.580 | 419.580 | AD22-22DS | |||
Hệ thống thanh cái trong tủ | bộ | 1 | 11.322.000 | 11.322.000 | Tham khảo Trần Phú | |||
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…) | lô | 1 | 1.204.299 | 1.204.299 | ||||
Tổng cộng | 11.330.892.757 | |||||||
Làm tròn | 11.330.893.000 |