Bảng giá thiết bị và lắp đặt ống gió điều hòa năm 2024

DANH MỤC VẬT TƯ, THIẾT BỊ PHẦN ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ

IĐIỀU HÒA THÔNG GIÓHạng mụcĐơn vịSố lượngĐơn giáThành tiềnModelHãng
I.1THIẾT BỊ ĐHTG
1Bộ điều hòa cục bộ treo tườngCông suất lạnh: 24000 btu/h

– Công suất điện: 2.65 kW

– Lưu lượng indoor (Hi/Mi/Lo): 1011/850/758 m3/h

– Ống gas: 9.52/15.9

– Kích thước dàn nóng (WxDxH): 845x363x702 mm

– Kích thước dàn lạnh (WxDxH): 1040x220x327 mm

– Điện áp: 220-240V/1Phase/50Hz

bộ              4,00            19.600.000              78.400.0004MCW0524/4TTK0524Trane
2Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV400Nguồn điện cấp: 380-415V/3Phase/50Hz

– Môi chất: Gas R407C

– Công suất lạnh: 421,000 Btu/h

– Lưu lượng: 20600 m3/h

– Cột áp: 400 Pa

– Công suất điện: 7.5 kW

– Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/41.2 mm

– Quạt dàn lạnh: 2 quạt ly tâm

– Motor quạt: 1 motor TEFC

– Kích thước (HxWxD)  : 1520 x 2088 x 1040 mm

– Khối lượng: 487 kg

bộ1        Báo giá thời điểm            Báo giá thời điểmRAUP400/TTV400Trane
3Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP400Nguồn điện cấp: 380 – 415V/3Phase/50Hz

– Công suất điện: 37.79 kW

– Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/41.2 mm

– Kiểu máy nén: Scroll ( Xoắn ốc )

– Số lượng: 4 máy nén

– Tốc độ vòng quay máy nén: 2900 vòng/phút

– Kiểu quạt: Propeller

– Số lượng: 3 quạt

– Kích thước (HxWxD): 1414 x 2583 x 1920 mm

– Khối lượng: 1001 kg

Trane
4Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV400Nguồn điện cấp: 380-415V/3Phase/50Hz

– Môi chất: Gas R407C

– Công suất lạnh: 504,000 Btu/h

– Lưu lượng: 20600 m3/h

– Cột áp: 400 Pa

– Công suất điện: 7.5 kW

– Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/53.9 mm

– Quạt dàn lạnh: 2 quạt ly tâm

– Motor quạt: 1 motor TEFC

– Kích thước (HxWxD)  : 1520 x 2088 x 1040 mm

– Khối lượng: 487 kg

bộ              8,00          461.748.000         3.693.984.000RAUP500/TTV400Trane
5Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP500Nguồn điện cấp: 380 – 415V/3Phase/50Hz

– Công suất điện: 52.52 kW

– Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/53.9 mm

– Kiểu máy nén: Scroll ( Xoắn ốc )

– Số lượng: 4 máy nén

– Tốc độ vòng quay máy nén: 2900 vòng/phút

– Kiểu quạt: Propeller

– Số lượng: 4 quạt

– Kích thước (HxWxD): 1118 x 2583 x 1920 mm

– Khối lượng: 1246 kg

Trane
6Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV500Nguồn điện cấp: 380-415V/3Phase/50Hz

– Môi chất: Gas R407C

– Công suất lạnh: 541,000 Btu/h

– Lưu lượng: 25700 m3/h

– Cột áp: 400 Pa

– Công suất điện: 11 kW

– Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/53.9 mm

– Quạt dàn lạnh: 2 quạt ly tâm

– Motor quạt: 1 motor TEFC

– Kích thước (HxWxD)  : 1653 x 2596 x 1275 mm

– Khối lượng: 685 kg

bộ              5,00          516.000RAUP500/TTV500Trane
7Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP500Nguồn điện cấp: 380 – 415V/3Phase/50Hz

– Công suất điện: 52.52 kW

– Ống đồng kết nối gồm 2 cặp ống kích thước: 22.2/53.9 mm

– Kiểu máy nén: Scroll ( Xoắn ốc )

– Số lượng: 4 máy nén

– Tốc độ vòng quay máy nén: 2900 vòng/phút

– Kiểu quạt: Propeller

– Số lượng: 4 quạt

– Kích thước (HxWxD): 1118 x 2583 x 1920 mm

– Khối lượng: 1246 kg

Trane
8Dàn nóng điều hòa trung tâm VRF 1 chiềuModule kết hợp: 20 HP điều khiển tối đa 64 dàn lạnh

– Công suất lạnh/công suất điện: 56 kW / 15.95 kW

– Lưu lượng: 16,500 m3/h

– Điện áp: 380V-415V/3Ph/50Hz

– Biến tần, tỉ lệ (%): 100 %

– Độ ồn dàn nóng: 63 dB

– Khối lượng: 318 kg

– Khối lượng Gas R410A trong máy: 16 kg

– Máy nén: Hitachi, loại xoắn ốc

– Quạt: Motor  loại DC

– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ chống ăn mòn mạ vàng màu đồng

– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653

(hàm lượng kẽm 275 g/m2), sơn tĩnh điện chống ăn mòn

– Bo mạch phủ lớp chống ẩm cho hai mặt

– Nhiệt độ môi trường làm việc tối đa của dàn nóng: 55℃

– Kích thước thiết bị:  HxWxD = 1620x1349x796 mm

tổ              3,00          Báo giá thời điểmTMC200ADETrane
9Dàn nóng điều hòa trung tâm VRF 1 chiềuModule kết hợp: 16+16+16 HP điều khiển tối đa 64 dàn lạnh

– Công suất lạnh/công suất điện: 135 kW / 37.08 kW

– Lưu lượng: 15000+15000+15000 m3/h

– Điện áp: 380V/3Ph/50Hz

– Biến tần, tỉ lệ (%): 100 %

– Độ ồn dàn nóng: 70 dB

– Khối lượng: 14+14+14 kg

– Máy nén: Hitachi, loại xoắn ốc

– Quạt: Motor loại DC

– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ chống ăn mòn mạ vàng màu đồng

– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653

(hàm lượng kẽm 275 g/m2), sơn tĩnh điện chống ăn mòn

– Bo mạch phủ lớp chống ẩm cho hai mặt

– Nhiệt độ môi trường làm việc tối đa của dàn nóng: 55℃

– Kích thước thiết bị:  HxWxD = 1620x(1349+1349+1349)x796 mm

tổ              1,00        Báo giá thời điểm          Báo giá thời điểmTMC480ADETrane
10Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổiCông suất lạnh: 2.8 kW

– Công suất điện: 43 W

– Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz

– Độ ồn Hi/Me/Lo: 36/34/32 dB(A)

– Lưu lượng Hi/Me/Lo: 650/550/450 m3/h

– Khối lượng: 22 kg

– Kích thước ( LxWxH): 900x833x232 mm

– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue

– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653

(hàm lượng kẽm 275 g/m2)

– Có bao gồm bơm nước ngưng, mặt nạ

dàn              2,00            10.846.080              21.692.160MWC028AMNTrane
11Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổiCông suất lạnh: 3.6 kW

– Công suất điện: 54 W

– Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz

– Độ ồn Hi/Me/Lo: 39/37/35 dB(A)

– Lưu lượng Hi/Me/Lo: 810/700/550 m3/h

– Khối lượng: 24 kg

– Kích thước (LxWxH): 900x833x232 mm

– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue

– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653

(hàm lượng kẽm 275 g/m2)

– Có bao gồm bơm nước ngưng, mặt nạ

dàn              2,00            11.750.400              23.500.800MWC036AMNTrane
12Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổiCông suất lạnh: 4.5 kW

– Công suất điện: 54 W

– Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz

– Độ ồn Hi/Me/Lo: 39/37/35 dB(A)

– Lưu lượng Hi/Me/Lo: 810/700/550 m3/h

– Khối lượng: 24 kg

– Kích thước (LxWxH): 900x833x232 mm

– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue

– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653

(hàm lượng kẽm 275 g/m2)

– Có bao gồm bơm nước ngưng, mặt nạ

dàn              1,00            11.007.360              11.007.360MWC045AMNTrane
13Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổiCông suất lạnh: 5.6 kW

– Công suất điện: 54 W

– Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz

– Độ ồn Hi/Me/Lo: 39/37/35 dB(A)

– Lưu lượng Hi/Me/Lo: 810/700/550 m3/h

– Khối lượng: 24 kg

– Kích thước ( LxWxH): 900x833x232 mm

– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue

– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653

(hàm lượng kẽm 275 g/m2)

– Có bao gồm bơm nước ngưng, mặt nạ

dàn              4,00            11.101.440              44.405.760MWC056AMNTrane
14Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổiCông suất lạnh: 7.1 kW

– Công suất điện: 93 W

– Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz

– Độ ồn Hi/Me/Lo: 43/41/39 dB(A)

– Lưu lượng Hi/Me/Lo: 1050/950/800 m3/h

– Khối lượng: 24 kg

– Kích thước (LxWxH): 900x833x232 mm

– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue

– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653

(hàm lượng kẽm 275 g/m2)

– Có bao gồm bơm nước ngưng, mặt nạ

dàn              2,00            11.827.200              23.654.400MWC071AMNTrane
15Dàn lạnh âm trần nối ống gióCông suất lạnh: 7.1 kW

– Công suất điện: 110 W

– Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz

– Độ ồn Hi/Me/Lo: 42/40/37 dB(A)

– Lưu lượng Hi/Me/Lo: 1000/800/600 m3/h

– Cột áp: 50 Pa

– Khối lượng: 25.5 kg

– Kích thước (LxWxH): 1214x476x210 mm

– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue

– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653

(hàm lượng kẽm 275 g/m2)

– Có bao gồm bơm nước ngưng

dàn              2,00            Báo giá thời điểmMWD036AMMTrane
16Dàn lạnh âm trần nối ống gióCông suất lạnh: 9.0 kW

– Công suất điện: 300 W

– Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz

– Độ ồn Hi/Me/Lo: 47/45/43 dB(A)

– Lưu lượng Hi/Me/Lo: 1800/1550/1350 m3/h

– Cột áp: 50 Pa

– Khối lượng: 45.0 kg

– Kích thước (LxWxH): 1425x643x260 mm

– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue

– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653

(hàm lượng kẽm 275 g/m2)

– Có bao gồm bơm nước ngưng

dàn              2,00            Báo giá thời điểmMWD045AMMTrane
17Dàn lạnh âm trần nối ống gióCông suất lạnh: 12.0 kW

– Công suất điện: 300 W

– Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz

– Độ ồn Hi/Me/Lo: 47/45/43 dB(A)

– Lưu lượng Hi/Me/Lo: 1800/1550/1350 m3/h

– Cột áp: 50 Pa

– Khối lượng: 45.0 kg

– Kích thước ( LxWxH): 1425x643x260 mm

– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue

– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653

(hàm lượng kẽm 275 g/m2)

– Có bao gồm bơm nước ngưng

dàn              9,00            Báo giá thời điểmMWD056AMMTrane
18Dàn lạnh âm trần nối ống gióCông suất lạnh: 15.0 kW

– Công suất điện: 300 W

– Điện áp: 220V/1Ph/50 Hz

– Độ ồn Hi/Me/Lo: 47/45/43 dB(A)

– Lưu lượng Hi/Me/Lo: 1800/1550/1350 m3/h

– Cột áp: 50 Pa

– Khối lượng: 45.0 kg

– Kích thước ( LxWxH): 1425x643x260 mm

– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue

– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653

(hàm lượng kẽm 275 g/m2)

– Có bao gồm bơm nước ngưng

dàn              7,00            14.728.000            103.096.000MWD071AMMTrane
20Bộ chia gaBộ chia ga 22Tbộ              9,00              1.600.000              14.400.000Yjoin
Bộ chia ga 33Tbộ              6,00              2.042.880              12.257.280Yjoin
Bộ chia ga 72Tbộ              9,00              2.400.000              21.600.000Yjoin
Bộ chia ga 73Tbộ              3,00              3.760.000              11.280.000Yjoin
Ga nạpkg            40,00                 358.407              14.336.283
19Điều khiểnBộ điều khiển gắn tường có dây nối dài 9 mbộ            31,00              1.320.000              40.920.000TSP-D156
21Điều khiển nhómBộ điều khiển nhóm:

– Điều khiển được cả hệ thống tối đa 64 dàn lạnh

bộ              2,00            11.200.000              22.400.000MC-20
22Quạt thông gió tầng 1Quạt thông gió gắn tường LL= 400m3/h, Pa=50;

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 0,028 KW

– Tốc độ: 1350v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 45dB(A)@3m

– Vỏ, cánh: bằng nhựa

bộ              1,00                 525.600                   525.600AGT.20TOMECO
Quạt thông gió gắn tường LL= 300m3/h, Pa=50

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 0,028 KW

– Tốc độ: 1350v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 45dB(A)@3m

– Vỏ, cánh: bằng nhựa

bộ              5,00                 525.600                2.628.000AGT.20TOMECO
Quạt hộp li tâm LL=1700m3/h, Pa=150

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 0,195 KW

– Tốc độ: 1350v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 47dB(A)@3m

– Vỏ, cánh: bằng thép

bộ              1,00              9.360.000                9.360.000HVF-355SITCTOMECO
Quạt hộp li tâm LL=2900m3/h, Pa=300

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 0,54 KW

– Tốc độ: 1290v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 58dB(A)@3m

– Vỏ, cánh: bằng thép

bộ              1,00            13.392.000              13.392.000HVF-450SITCTOMECO
Quạt hộp li tâm LL=2600m3/h, Pa=100

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 0,45 KW

– Tốc độ: 1350v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 52dB(A)@3m

– Vỏ, cánh: bằng thép

bộ              1,00            11.232.000              11.232.000HVF-400SITCTOMECO
Quạt hộp li tâm LL=900m3/h, Pa=100

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 0,255 KW

– Tốc độ: 1270v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 48dB(A)@3m

– Vỏ, cánh: bằng thép

bộ              2,00              7.632.000              15.264.000DPT20-65BTOMECO
Quạt hộp li tâm LL=2600m3/h, Pa=100

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 0,45 KW

– Tốc độ: 1350v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 52dB(A)@3m

– Vỏ, cánh: bằng thép

bộ              1,00            11.232.000              11.232.000HVF-400SITCTOMECO
Quạt hướng trục LL=2735m3/h, Pa=400

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 2,2KW

– Tốc độ: 2860v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 380/3/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 70dB(A)@3m

– Vỏ SS400

– Cánh bằng nhôm

bộ              1,00            10.080.000              10.080.000AFA.POG.040TOMECO
Quạt hướng trục LL=2650m3/h, Pa=400

– Nhiệt độ 520-300

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 2,2KW

– Tốc độ: 2860v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 380/3/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 70dB(A)@3m

– Vỏ SS400

– Cánh bằng nhôm

bộ              1,00            28.168.560              28.168.560AFA.POG.040TOMECO
Lò xo chống rung quạtcái            32,00                 266.400                8.524.800Model SHHudetech
28Quạt thông gió tầng 2Quạt hướng trục LL=12500m3/h, Pa=400

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 3′ KW

– Tốc độ: 1440v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 380/3/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 76dB(A)@3m

– Vỏ SS400

– Cánh bằng nhôm

bộ              4,00            17.280.000              69.120.000AFA.POG.070TOMECO
Quạt hộp li tâm LL=1100m3/h, Pa=150

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 0,115 KW

– Tốc độ: 1350v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 44dB(A)@3m

– Vỏ và cánh bằng thép

bộ              2,00              7.920.000              15.840.000HVF-315 SITCTOMECO
Quạt hộp li tâm LL=600m3/h, Pa=150

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 0,17 KW

– Tốc độ: 1350v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 48dB(A)@3m

– Vỏ và cánh bằng thép

bộ              4,00              6.739.200              26.956.800DPT20-54CTOMECO
Quạt hộp li tâm LL=800m3/h, Pa=150

– Nhiệt độ 20-50

– Kiểu truyền động trực tiếp

– Công suất 0,255 KW

– Tốc độ: 1270v/p

– Cấp: B-IP44 Insl.CI-IP

– Điện áp: 220/1/50 (V/Ph/Hz)

– Độ ồn: 48dB(A)@3m

– Vỏ và cánh bằng thép

bộ              2,00              7.632.000              15.264.000DPT20-65BTOMECO
Lò xo chống rung quạtcái            36,00                 266.400                9.590.400Model SHHudetech
I.2VẬT TƯ PHỤ
Hệ thống Ống gas VRF
1Ống đồng đường kính 6.4mm dày 0.81mm100m              0,46              2.229.342                1.014.351Toàn Phát hoặc tương đương
2Ống đồng đường kính 9.5mm dày 0.81mm100m              2,87              3.518.781              10.098.901Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam
3Ống đồng đường kính 12.7mm dày 0.81mm100m              0,56              4.787.590                2.681.050Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam
4Ống đồng đường kính 15.9mm dày 1mm100m              2,93              6.076.371              17.785.538Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam
5Ống đồng đường kính 19.1mm dày 1mm100m              0,79              8.974.032                7.062.563Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam
6Ống đồng đường kính 22.2mm dày 1mm100m              0,31            10.523.112                3.241.118Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam
7Ống đồng đường kính 28.6mm dày 1.2mm100m              0,85            16.319.589              13.839.011Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam
8Ống đồng đường kính 34.9mm dày 1.2mm100m              0,10            20.101.118                2.010.112Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam
9Ống đồng đường kính 41.3mm dày 1.4mm100m              0,35            27.693.595                9.775.839Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam
Bảo ôn Ống gas
10Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D6.4mm100m              0,46              2.060.456                   937.507Tham khảo Insuflex
11Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D9.5mm100m              2,87              2.219.322                6.369.454Tham khảo Insuflex
12Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D12.7mm100m              0,56              2.551.005                1.428.563Tham khảo Insuflex
13Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D15.9mm100m              2,93              2.822.382                8.261.112Tham khảo Insuflex
14Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D19.1mm100m              0,79              3.154.065                2.482.249Tham khảo Insuflex
15Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D22.2mm100m              0,31              3.433.543                1.057.531Tham khảo Insuflex
16Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D28.6mm100m              0,85              6.720.222                5.698.748Tham khảo Insuflex
17Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D34.9mm100m              0,10              7.642.964                   764.296Tham khảo Insuflex
18Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D41.3mm100m              0,35              8.839.034                3.120.179Tham khảo Insuflex
19Giá đỡ dàn lạnh (Ty ren M10, nở M10, bu lông ecu M10)bộ            31,00                 150.000                4.650.000
20Giá đỡ dàn nóng , Thép V50 dày 4mmbộ              7,00                 450.000                3.150.000
Hệ thống Ống gas điều hòa cục bộ
21Ống đồng đường kính 6.4mm dày 0.81mm100m              0,23              2.229.342                   508.290Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam
22Ống đồng đường kính 15.9mm dày 1mm100m              0,23              6.076.371                1.385.413Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam
23Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D6.4mm100m              0,23              2.060.456                   469.784Tham khảo Insuflex
24Bảo ôn ống đồng dày 19mm ống D15.9mm100m              0,23              2.822.382                   643.503Tham khảo Insuflex
25Giá đỡ dàn lạnh (Ty ren M10, nở M10, bu lông ecu M10)bộ              4,00                 150.000                   600.000
26Giá đỡ dàn nóng , Thép V50 dày 4mmbộ              4,00                 450.000                1.800.000
Hệ thống Ống gas AHU (RAUP/TTV)
27Ống đồng đường kính 22.2mm dày 1mm100m              5,10            10.521.046              53.657.335
28Ống đồng đường kính 54mm dày 1.4mm100m              5,10            34.340.866            175.138.417Tham khảo: Toàn Phát – Việt Nam
29Bảo ôn cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp, dày 19mm ống D22.2mm100m              5,10              3.433.543              17.511.069Tham khảo Insuflex
30Bảo ôn cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp, dày 19mm ống D54mm100m              5,10              8.351.922              42.594.802
31Giá đỡ dàn lạnh Thép V50 dày 4mmbộ            14,00                 150.000                2.100.000
32Giá đỡ dàn nóng , Thép C80 dày 6bộ            14,00                 850.000              11.900.000
Ống thoát nước ngưng
33Ống thoát nước ngưng PVC D60 dày 1.8mm100m              0,75              2.380.413                1.785.310Tham khảo Tiền Phong
34Ống thoát nước ngưng PVC D48 dày 1.8mm100m              0,08              2.037.315                   171.134Tham khảo Tiền Phong
35Ống thoát nước ngưng PVC D42 dày 1.8mm100m              0,28              1.466.132                   410.517Tham khảo Tiền Phong
36Ống thoát nước ngưng PVC D34 dày 1.6mm100m              1,30              1.253.785                1.634.936Tham khảo Tiền Phong
37Ống thoát nước ngưng PVC D27 dày 1.5mm100m              1,60                 996.614                1.590.596Tham khảo Tiền Phong
38Cút uPVC 90 D27cái            76,00                    2.289                   173.964Tham khảo Tiền Phong
39Cút uPVC 90 D34cái              5,00                    3.290                     16.450Tham khảo Tiền Phong
40Check uPVC D27cái            58,00                    2.017                   116.986Tham khảo Tiền Phong
41Tê uPVC D27cái              8,00                    3.472                     27.776Tham khảo Tiền Phong
42Tê uPVC D34/48cái              1,00                    7.965                      7.965Tham khảo Tiền Phong
43Tê uPVC D27/34cái              3,00                    3.746                     11.238Tham khảo Tiền Phong
44Tê uPVC D34cái              1,00                    4.565                      4.565Tham khảo Tiền Phong
45Thông tắc uPVC D27cái              9,00                    9.092                     81.828Tham khảo Tiền Phong
Bảo ôn ống nước ngưng
46Bảo ôn bằng cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13mm ống nước ngưng D60100m              0,75              6.493.877                4.870.408Tham khảo Insuflex
47Bảo ôn bằng cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13mm ống nước ngưng D48100m              0,08              5.641.636                   473.897Tham khảo Insuflex
48Bảo ôn bằng cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13mm ống nước ngưng D42100m              0,28              5.135.130                1.437.836Tham khảo Insuflex
49Bảo ôn bằng cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13mm ống nước ngưng D34100m              1,30              4.283.299                5.585.422Tham khảo Insuflex
50Bảo ôn bằng cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13mm ống nước ngưng D27100m              1,60              3.911.077                6.242.079Tham khảo Insuflex
Ống gió tươi khu vực điều hòa
51Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 400×250m            20,40                 312.345                6.371.838
52Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 350×250m            24,00                 289.222                6.941.328
53Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 300×250m            15,50                 265.884                4.121.202
54Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 100×100m            58,00                 100.603                5.834.974
55Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 300×200m            11,20                 242.761                2.718.923
56Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 300×150m              5,20                 219.422                1.140.994
57Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 250×100m            27,60                 170.044                4.693.214
58Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 200×150m            27,80                 170.044                4.727.223
59Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 150×150m            24,70                 146.749                3.624.700
60Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 150×100m            22,60                 123.626                2.793.948
61Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 100×100m            22,90                 100.603                2.303.809
62Van điều chỉnh lưu lượng VCD 100×100cửa            20,00                 222.100                4.442.000
63Van điều chỉnh lưu lượng VCD 300×150cửa              1,00                 263.900                   263.900
64Cút 90 KT 400×250cái              2,00                 315.052                   630.104
65Cút 90 KT 300×200cái              1,00                 192.221                   192.221
66Cút 90 KT 250×100cái              1,00                 127.941                   127.941
67Cút 90 KT 250×200cái              1,00                 147.665                   147.665
68Cút 90 KT 100×100cái              3,00                  93.730                   281.190
69Cút 90 KT 150×100cái              2,00                 121.707                   243.414
70Côn KT 450×250/350×250cái              1,00                 149.917                   149.917
71Côn KT 350×250/300×250cái              1,00                 134.348                   134.348
72Côn KT 250×100/100×100cái              1,00                 103.022                   103.022
73Côn KT 200×150/150×150cái              1,00                 103.022                   103.022
74Côn KT 150×150/150×100cái              1,00                 103.022                   103.022
75Chân rẽ KT 300×150cái              1,00                 159.078                   159.078
76Chân rẽ KT 100×100cái            20,00                  91.811                1.836.220
77Chuyển tiết diện KT 100×100/D100cái            18,00                  97.164                1.748.952
78Chuyển tiết diện KT 300×200/D300cái              2,00                 134.348                   268.696
79Chuyển tiết diện KT 300×150/D300cái              2,00                 131.101                   262.202
80Chuyển tiết diện KT 250×100/250cái              2,00                 104.711                   209.422
81Chuyển tiết diện KT 1000×200/D300cái              1,00                 561.608                   561.608
82Chuyển tiết diện KT 1000×400/D400cái              1,00                 654.183                   654.183
83Chuyển tiết diện KT 400×250/D400cái              1,00                 168.299                   168.299
84Bạt mềm nối quạt cấp gió tươicái              8,00                 150.000                1.200.000
85Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng Chất liệu Nhôm,

sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 500×200

cửa              1,00                 208.100                   208.100Tham khảo NSCA
86Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng Chất liệu Nhôm,

sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 1000×400

cửa              1,00                 665.200                   665.200Tham khảo NSCA
87Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng Chất liệu Nhôm,

sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 1000×200

cửa              1,00                 355.400                   355.400Tham khảo NSCA
88Ống mềm D150m            31,20                  15.219                   474.833Tham khảo ORD-Trung Quốc
89Ống mềm D150m              1,80                  15.348                     27.626
90Ống mềm D300m              6,20                  31.692                   196.490
91Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đenbộ          135,00                  50.000                6.750.000
92Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4mmbộ              3,00                 320.000                   960.000
Ống gió hút mùi vệ sinh
93Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 500×250m              5,50                 358.706                1.972.883
94Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 400×250m            56,20                 312.345              17.553.789
95Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 300×250m              8,00                 265.884                2.127.072
96Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 250×250m            20,90                 242.761                5.073.705
97Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 200×200m            52,00                 193.167              10.044.684
98Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 150×100m            26,00                 123.626                3.214.276
99Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 150×150m            25,20                 146.749                3.698.075
100Ống gió tôn dày 0.58mm, KT 100×100m            23,30                 100.603                2.344.050
101Van điều chỉnh lưu lượng VCD 150×100cửa              9,00                 229.800                2.068.200
102Van điều chỉnh lưu lượng VCD 100×100cửa              4,00                 222.100                   888.400
103Van điều chỉnh lưu lượng VCD D150cửa            21,00                 279.300                5.865.300
104Van điều chỉnh lưu lượng VCD D100cửa              4,00                 196.800                   787.200
105Cút 90 KT 300×250cái              1,00                 207.371                   207.371
106Cút 90 KT 200×200cái              2,00                 127.941                   255.882
107Cút 90 KT 400×250cái              2,00                 315.052                   630.104
108Cút 90 KT 100×100cái              4,00                  93.730                   374.920
109Côn KT 450×250/250×250cái              2,00                 149.917                   299.834
110Côn KT 150×150/100×100cái              4,00                 103.022                   412.088
111Chân rẽ KT 150×100cái              9,00                 119.283                1.073.547
112Chân rẽ KT 100×100cái              4,00                  91.811                   367.244
113Chuyển tiết diện KT 150×150/D150cái              8,00                  97.164                   777.312
114Chuyển tiết diện KT 150×100/D150cái            10,00                  97.164                   971.640
115Chuyển tiết diện KT 100×100/D150cái              8,00                  97.164                   777.312
116Côn chuyển 2 đầu quạtcái            28,00                 227.353                6.365.884
117Chân rẽ kèm chuyển tiết diện D150cái            69,00                  73.544                5.074.536
118Chân rẽ kèm chuyển tiết diện D100cái              4,00                  73.544                   294.176
119Cửa hút gió kiểu nan sơn tĩnh điện cùng màu tường kèm hộp gió KT 200×200

– Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện

cửa            94,00                  76.900                7.228.600Tham khảo NSCA
120Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện KT 1000×400 –

Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện

cửa              1,00                 665.200                   665.200Tham khảo NSCA
121Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện KT 600×400 –

Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện

cửa              3,00                 433.900                1.301.700Tham khảo NSCA
122Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện KT 500×700 –

Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện

cửa              2,00                 624.900                1.249.800Tham khảo NSCA
123Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện KT 250×300 –

Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện

cửa              4,00                 180.300                   721.200Tham khảo NSCA
124Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện KT 200×300 –

Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện

cửa              4,00                 161.600                   646.400Tham khảo NSCA
125Bạt mềm 2 đầu quạtcái            28,00                 150.000                4.200.000
126Ống mềm D150m            81,80                  15.348                1.255.466Tham khảo ORD-Trung Quốc
127Ống mềm D100m              7,00                  13.329                     93.303
128Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đenbộ          111,00                 150.000              16.650.000
129Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4mmbộ            14,00                 320.000                4.480.000
Ống gió hút khí thải
130Ống gió tôn dày 0.75mm KT 800×600m            24,00                 785.237              18.845.688
131Cút 90 KT 800×600cái              4,00              1.440.617                5.762.468
132Chuyển tiết diện-quạt 800×600/D500cái              8,00                 444.233                3.553.864
133Cửa gió kiểu Grille sơn tĩnh điện cùng màu tường OBD KT 1500×1000cửa              4,00              2.277.900                9.111.600
134Cửa thải gió ngoài loại chịu thời tiết, kèm lưới chắn côn trùng sơn tĩnh điện cùng màu tường, kích thước KT1500x1000, Chất liệu Nhômcửa              4,00              3.264.600              13.058.400Tham khảo NSCA
135Nối mềm trước và sau quạtcái              8,00                 150.000                1.200.000
136Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đenbộ            16,00                  50.000                   800.000
137Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4mmbộ              4,00                 320.000                1.280.000
HT Cấp gió FCU bọc bảo ôn
138Hộp thổi đầu máyhộp            20,00                 669.000              13.380.000
139Hộp hồi đầu máyhộp            20,00                 669.000              13.380.000
140Bạt nối mềm trước sau FCUcái            40,00                 150.000                6.000.000
141Cửa gió thổi kiểu khuếch tán sơn tĩnh điện cùng màu tường kèm hộp góp gió KT 600×600cửa            38,00                 360.900Tham khảo NSCA
142Cửa gió kiểu nan sơn tĩnh điện kèm lọc bụi G4 cùng màu tường kèm hộp góp gió KT 600×600cửa            38,00                 543.500              20.653.000Tham khảo NSCA
143Bảo ôn trong dạng tấm dày 15mmm2          182,40                 241.016              43.961.318Tham khảo PE
144Ống mềm D250m          175,20                  25.025                4.384.380Tham khảo ORD – Trung Quốc
145Quang treo ống mềm đai ôm 300 + tiren M6bộ            76,00                  50.000                3.800.000
146Quang treo hộp gió đầu máy tiren M10, Nở M10, ecu, long đen, thép gócbộ            40,00                 150.000                6.000.000
HT Cấp gió lạnh hội trường
147Ống gió D1100, tôn dày 0.58mmm            92,40              1.113.455            102.883.242
148Ống gió D900, tôn dày 0.58mmm            56,90                 781.524              44.468.716
149Ống gió D700, tôn dày 0.48mmm            98,40                 611.254              60.147.394
150Ống gió D600, tôn dày 0.48mmm            92,90                 525.968              48.862.427
151Ống gió KT 500×500, tôn dày 0.58mmm            38,40                 480.930              18.467.712Tham khảo NSCA
152Ống gió KT 400×400, tôn dày 0.58mmm            31,20                 385.091              12.014.839Tham khảo NSCA
153Côn KT D1100-D900cái            12,00                 874.905              10.498.860Tham khảo PE
154Côn KT D900-D700cái            12,00                 488.075                5.856.900Tham khảo ORD – Trung Quốc
155Cút 90 D1100cái              5,00              3.645.739              18.228.695
156Cút 45 D1100cái              8,00              1.830.365              14.642.920
157Hộp góp gió đấu nối thiết bị AHUcái            12,00              1.509.000              18.108.000
158Bọc bảo ôn hệ thống cấp gió, Một mặt giấy nhômm2       1.110,70                 241.016            267.696.953Tham khảo PE
159Cửa gió thổi dạng Jet diffuser D400 thổi xa 16-32m, Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điệncửa          152,00              1.956.150            297.334.800Tham khảo NSCA
160Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đenbộ          180,00                  50.000                9.000.000
161Bạt mềm nối AHUcái            28,00                 150.000                4.200.000
HT Cấp gió tươi hội trường
162Ống gió KT 500×500m            12,00                 480.930                5.771.160
163Cút 90 KT 500×500cái              4,00                 575.592                2.302.368
164Cút 45 D110m              8,00                  84.984                   679.872
165Van gió 500×500cái              4,00                 737.500                2.950.000Tham khảo PE
166Van gió 400×400cái              8,00                 500.700                4.005.600Tham khảo ORD – Trung Quốc
167Hộp góp gió đấu nối thiết bị AHUcái            12,00              1.509.000              18.108.000
168Bọc bảo ôn hệ thống cấp gióm2            34,76                 241.016                8.378.439Tham khảo PE
169Cửa gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng 1000×1000.  Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điệncửa              4,00              2.277.300                9.109.200Tham khảo NSCA
170Cửa gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng 3000×1500. Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điệncửa              2,00              9.210.700              18.421.400Tham khảo NSCA
171Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đenbộ              5,00                 150.000                   750.000
IIPHẦN DÂY ĐIỆN VÀ TỦ ĐIỆNm
II.1PHẦN DÂY ĐIỆN
Hệ thống điện điều khiển VRV/VRFTham khảo Cadivi hoặc tương đương
1Cáp ruột đồng Cu/PVC (2×1.0)mm2 chống nhiễum527,8                    7.417                3.914.693
2Cáp ruột đồng nối điều khiển gắn tường Cu/PVC (2×0.75mm2)m151,2                    4.484                   677.981
3Ống luồn dây điều khiển D20m151,2                    8.619                1.303.193
Hệ thống điện điều khiển cục bộ                            –
4Cáp ruột đồng Cu/PVC (2×1.0)mm2 chống nhiễum19,2                    7.417                   142.406
5Dây điện kết nối dàn lạnh và dàn nóng Cu/PVC/PVC (2×2.5)mm2m19,2                  13.420                   257.664
6Ống luồn dây điều khiển D20m250                    8.619                2.154.750
Cấp tủ điện                            –
7Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×10)mmm360                 119.739              43.106.040
8Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×10)mm2 ( dây nối đất vàng xanh)m360                  28.608              10.298.880
9Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×4)mm2m819                  54.200              44.389.800
10Cáp điện 2 lõi CU/PVC/PVC (2×2,5)mm2m605                  20.390              12.335.950
11Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×4)mm2 ( dây nối đất vàng xanh)m835                  12.796              10.684.660
12Cáp điện 1 lõi CU/PVC (1×2,5)mm2 ( dây nối đất vàng xanh)m605                    7.053                4.267.065
13Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×70)mmm280                 732.995            205.238.600
14Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×25)mmm57                 282.129              16.081.353
15Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×25)mm2 ( dây nối đất vàng xanh)m280                  66.371              18.583.880
16Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×16)mm2 ( dây nối đất vàng xanh)m143                  42.860                6.128.980
17Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×16)mm2m118                 180.388              21.285.784
18Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×4)mm2m16                  54.200                   867.200
19Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×6)mm2 ( dây nối đất vàng xanh)m167                  18.038                3.012.346
20Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×95)mm2m35                 982.667              34.393.345
21Cáp điện 3 lõi CU/XLPE/PVC (4×6)mm2m135                  76.150              10.280.250
22Cáp điện 1 lõi CU/XLPE/PVC (1×50)mm2 ( dây nối đất vàng xanh)m35                 123.484                4.321.940
II.2PHẦN TỦ ĐIỆN
1Tủ điện TĐH-A01:
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400, Vỏ tủ điện trong nhà , 1 lớp cánh ,độ dày 1.5 mmtủ1              2.918.000                2.918.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCCB-3P-200A, 50kAcái1              2.340.000                2.340.000YCM1-225LTham khảo CNC ELECTRIC
MCB-3P-40A, 15kAcái8                 480.000                3.840.000YCB6H-3P25A
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Cầu chì nút vặn 2Acái3                  25.000                     75.000LAY4-BW3361
Đồng hồ Ampe kế 0-500Acái3                 560.000                1.680.000YC96-A 200/5
Biến dòng 200/5Acái3                 550.000                1.650.000YC96-A 200/5
Đồng hồ Vol. (0~500V)cái1                 745.920                   745.920LW28-20A-V
Chuyển mạch 3 vị trícái1                 419.580                   419.580AD22-22DS
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1              3.330.000                3.330.000Tham khảo Trần Phú
Bộ khởi động biến tần công suất 15kW-3P-380Vcái5            12.923.636              64.618.182FRN0029E2S-4ATham khảo FUJI
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1              2.453.450                2.453.450
2Tủ điện TĐH-B01:
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400tủ1              2.918.000                2.918.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCCB-3P-200A, 50kAcái1              2.340.000                2.340.000YCM1-225LTham khảo CNC ELECTRIC
MCB-3P-40A, 15kAcái8                 480.000                3.840.000YCB6H-3P25A
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Cầu chì nút vặn 2Acái3                  25.000                     75.000LAY4-BW3361
Đồng hồ Ampe kế 0-200Acái1                 560.000                   560.000YC96-A 200/5
Biến dòng 200/5Acái3                 732.600                2.197.800RCT-35-200/5
Đồng hồ Vol. (0~500V)cái1                 745.920                   745.920LW28-20A-V
Chuyển mạch 3 vị trícái1                 419.580                   419.580AD22-22DS
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1              3.330.000                3.330.000Tham khảo Trần Phú
Bộ khởi động biến tần công suất 15kW-3P-380Vcái5            12.923.636              64.618.182FRN0029E2S-4ATham khảo FUJI
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1              2.436.284                2.436.284
3Tủ điện TĐH-C01:
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800x800x300tủ1              2.409.000                2.409.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCCB-3P-80A, 25kAcái1              1.020.000                1.020.000YCM1-100LTham khảo CNC ELECTRIC
MCB-3P-40A, 15kAcái4                 480.000                1.920.000YCB6H-3P25A
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Cầu chì nút vặn 2Acái3                  25.000                     75.000LAY4-BW3361
Đồng hồ Ampe kế 0-80Acái1                 560.000                   560.000YC96-A 80/5
Biến dòng 80/5Acái3                 732.600                2.197.800RCT-35-80/5
Đồng hồ Vol. (0~500V)cái1                 745.920                   745.920LW28-20A-V
Chuyển mạch 3 vị trícái1                 419.580                   419.580AD22-22DS
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1              3.330.000                3.330.000Tham khảo Trần Phú
Bộ khởi động biến tần công suất 15kW-3P-380Vcái4            12.923.636              51.694.545FRN0029E2S-4ATham khảo FUJI
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1              1.936.105                1.936.105
4Tủ điện TĐH-D01:cái
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800x800x300tủ1              2.409.000                2.409.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCCB-3P-80A, 25kAcái1              1.020.000                1.020.000YCM1-100LTham khảo CNC ELECTRIC
MCB-3P-40A, 15kAcái4                 480.000                1.920.000YCB6H-3P25A
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Đồng hồ Ampe kế 0-80Acái1                 560.000                   560.000YC96-A 80/5
Cầu chì nút vặn 2Acái3                  25.000                     75.000LAY4-BW3361
Biến dòng 80/5Acái3                 732.600                2.197.800RCT-35-80/5
Đồng hồ Vol. (0~500V)cái1                 745.920                   745.920LW28-20A-V
Chuyển mạch 3 vị trícái1                 419.580                   419.580AD22-22DS
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1              3.330.000                3.330.000Tham khảo Trần Phú
Bộ khởi động biến tần công suất 15kW-3P-380Vcái4            12.923.636              51.694.545FRN0029E2S-4ATham khảo FUJI
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1              1.936.105                1.936.105
5Tủ điện TDH-T1-01:cái
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800x800x300tủ1              2.409.000                2.409.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCB-3P-30A, 25kAcái1                 480.000                   480.000YCB6H-3P25ATham khảo CNC ELECTRIC
MCB-1P-16A,6kAcái10                  79.000                   790.000YCB6H-1PC16
MCB-3P-20A, 15kAcái2                 480.000                   960.000YCB6H-3P20A
MCB-3P-25A, 15kAcái4                 480.000                1.920.000YCB6H-3P25A
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Bộ rơ le công suất 1.5kW-3P-380Vcái2              3.135.455                6.270.909CJX2S-09
Bộ rơ le công suất 4kW-3P-380Vcái4              4.301.818              17.207.273CJX2S-09
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1              3.330.000                3.330.000Tham khảo Trần Phú
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1              1.005.965                1.005.965
6Tủ điện TDH-T1-02:cái
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800x800x300tủ1              2.409.000                2.409.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCB-3P-30A, 25kAcái1                 480.000                   480.000YCB6H-3P25ATham khảo CNC ELECTRIC
MCB-1P-16A,6kAcái8                  79.000                   632.000YCB6H-1PC16
MCB-3P-20A, 15kAcái2                 480.000                   960.000YCB6H-3P20A
MCB-3P-25A, 15kAcái3                 480.000                1.440.000YCB6H-3P25A
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Bộ rơ le công suất 1.5kW-3P-380Vcái2              3.135.455                6.270.909CJX2S-09
Bộ rơ le công suất 4kW-3P-380Vcái4              4.301.818              17.207.273CJX2S-09
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1              3.330.000                3.330.000Tham khảo Trần Phú
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1                 986.825                   986.825
7Tủ điện TDH-T1-03:cái
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800x800x400tủ1              2.409.000                2.409.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCB-3P-30A, 25kAcái1                 480.000                   480.000YCB6H-3P25ATham khảo CNC ELECTRIC
MCB-1P-16A,6kAcái8                  79.000                   632.000YCB6H-1PC16
MCB-3P-20A, 15kAcái2                 480.000                   960.000YCB6H-3P20A
MCB-3P-25A, 15kAcái3                 480.000                1.440.000YCB6H-3P25A
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Bộ rơ le công suất 1.5kW-3P-380Vcái2              3.135.455                6.270.909CJX2S-09
Bộ rơ le công suất 4kW-3P-380Vcái4              4.301.818              17.207.273CJX2S-09
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1              3.330.000                3.330.000Tham khảo Trần Phú
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1                 986.825                   986.825
8Tủ điện TDH-T2-01:cái
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400tủ1              2.918.000                2.918.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCCB-3P-63A, 25kAcái1              1.020.000                1.020.000YCM1-100LTham khảo CNC ELECTRIC
MCB-3P-20A, 15kAcái1                 480.000                   480.000YCB6H-3P20A
MCB-3P-25A, 15kAcái10                 480.000                4.800.000YCB6H-3P25A
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Bộ rơ le công suất 1.5kW-3P-380Vcái4              3.135.455              12.541.818CJX2S-09
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1              3.330.000                3.330.000Tham khảo Trần Phú
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1                 757.645                   757.645
9Tủ điện TDH-T2-02:cái
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400tủ1              2.918.000                2.918.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCCB-3P-63A, 25kAcái1              1.020.000                1.020.000YCM1-100LTham khảo CNC ELECTRIC
MCB-3P-20A, 15kAcái1                 480.000                   480.000YCB6H-3P20A
MCB-3P-25A, 15kAcái10                 480.000                4.800.000YCB6H-3P25A
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Bộ rơ le công suất 1.5kW-3P-380Vcái4              3.135.455              12.541.818CJX2S-09
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1              3.330.000                3.330.000Tham khảo Trần Phú
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1                 757.645                   757.645
10Tủ điện TDH-T3-01:cái
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400tủ1              2.918.000                2.918.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCCB-3P-500A, 32kAcái1              9.500.000                9.500.000YCM1-400LTham khảo CNC ELECTRIC
MCCB-3P-160A, 25kAcái3              1.935.000                5.805.000YCM1-100L
MCCB-3P-80A, 25kAcái3              1.020.000                3.060.000YCM1-100L
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Đồng hồ Ampe kế 0-500Acái3                 560.000                1.680.000YC96-A 500/5
Cầu chì nút vặn 2Acái3                  25.000                     75.000LAY4-BW3361
Biến dòng 500/5Acái3                 732.600                2.197.800RCT-59-400/5
Đồng hồ Vol. (0~500V)cái1                 745.920                   745.920LW28-20A-V
Chuyển mạch 3 vị trícái1                 419.580                   419.580AD22-22DS
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1              8.658.000                8.658.000Tham khảo Trần Phú
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1              1.056.729                1.056.729
11Tủ điện TDH-T3-02:cái
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400tủ1              2.918.000                2.918.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCCB-3P-400A, 32kAcái1              4.860.000                4.860.000YCM1-225LTham khảo CNC ELECTRIC
MCCB-3P-160A, 25kAcái2              1.935.000                3.870.000YCM1-100L
MCCB-3P-80A, 25kAcái1              1.020.000                1.020.000YCM1-100L
MCB-3P-30A, 25kAcái4                 480.000                1.920.000YCB6H-3P25A
MCCB-3P-16A, 16kAcái7                 768.000                5.376.000YCB6H-1PC16
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Đồng hồ Ampe kế 0-400Acái1                 560.000                   560.000YC96-A 400/5
Cầu chì nút vặn 2Acái3                  25.000                     75.000LAY4-BW3361
Biến dòng 400/5Acái3                 732.600                2.197.800RCT-59-400/5
Đồng hồ Vol. (0~500V)cái1                 745.920                   745.920LW28-20A-V
Chuyển mạch 3 vị trícái1                 419.580                   419.580AD22-22DS
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1              8.658.000                8.658.000Tham khảo Trần Phú
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1                 983.559                   983.559
12Tủ điện TDH-T3-03:cái
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400tủ1              2.918.000                2.918.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCCB-3P-630A, 32kAcái1              9.500.000                9.500.000YCM1-630LTham khảo CNC ELECTRIC
MCCB-3P-160A, 25kAcái7              1.935.000              13.545.000YCM1-100L
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Đồng hồ Ampe kế 0-630Acái1                 560.000                   560.000YC96-A 600/5
Cầu chì nút vặn 2Acái3                  25.000                     75.000LAY4-BW3361
Biến dòng 630/5Acái3                 732.600                2.197.800YC96-A 600/5
Đồng hồ Vol. (0~500V)cái1                 745.920                   745.920LW28-20A-V
Chuyển mạch 3 vị trícái1                 419.580                   419.580AD22-22DS
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1            11.322.000              11.322.000Tham khảo Trần Phú
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1              1.243.449                1.243.449
13Tủ điện TĐH-OU-02:cái
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400tủ1              2.918.000                2.918.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCCB-3P-630A, 32kAcái1              9.500.000                9.500.000YCM1-630LTham khảo CNC ELECTRIC
MCCB-3P-160A, 25kAcái7              1.935.000              13.545.000YCM1-100L
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Đồng hồ Ampe kế 0-630Acái1                 560.000                   560.000YC96-A 600/5
Cầu chì nút vặn 2Acái3                  25.000                     75.000LAY4-BW3361
Biến dòng 630/5Acái3                 732.600                2.197.800YC96-A 600/5
Đồng hồ Vol. (0~500V)cái1                 745.920                   745.920LW28-20A-V
Chuyển mạch 3 vị trícái1                 419.580                   419.580AD22-22DS
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1            11.322.000              11.322.000Tham khảo Trần Phú
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1              1.243.449                1.243.449
14Tủ điện TDH-T:cái
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000x800x400tủ1              2.918.000                2.918.000Tham khảo Hadra/Việt Nam
MCCB-3P-630A, 32kAcái1              9.500.000                9.500.000YCM1-630LTham khảo CNC ELECTRIC
MCCB-3P-200A, 50kAcái2              2.340.000                4.680.000YCM1-225L
MCCB-3P-80A, 25kAcái2              1.020.000                2.040.000YCM1-100L
MCCB-3P-63A, 25kAcái4              1.020.000                4.080.000YCM1-100L
MCB-3P-30A, 25kAcái3                 480.000                1.440.000YCB6H-3P25A
Đèn báo pha 15W-220Vcái3                  55.000                   165.000RT18-32X/1P/R015
Đồng hồ Ampe kế 0-630Acái1                 560.000                   560.000YC96-A 600/5
Cầu chì nút vặn 2Acái3                  25.000                     75.000LAY4-BW3361
Biến dòng 630/5Acái3                 732.600                2.197.800RCT-59-600/5
Đồng hồ Vol. (0~500V)cái1                 745.920                   745.920LW28-20A-V
Chuyển mạch 3 vị trícái1                 419.580                   419.580AD22-22DS
Hệ thống thanh cái trong tủbộ1            11.322.000              11.322.000Tham khảo Trần Phú
Vật tư phụ lô (Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm…)1              1.204.299                1.204.299
Tổng cộng        11.330.892.757
Làm tròn        11.330.893.000
Contact Me on Zalo
Chat

Hotline: 0965139148